Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Asus Zenfone 6, Lenovo Golden Warrior Note 8 vs Asus Zenfone 6

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Golden Warrior Note 8 hay Asus Zenfone 6 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Golden Warrior Note 8
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Zenfone 6
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
1
7
Lenovo Golden Warrior Note 8
Asus Zenfone 6

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Golden Warrior Note 8
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo Golden Warrior Note 8 (1 ý kiến)
idtechvnMáy có thiết kế đẹp. cấu hình cao và giả phải chăng(3.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 6 (7 ý kiến)
giadungtotThiết kế vuông vắn cầm vừa tay, chụp ảnh quay phim khá tốt(2.992 ngày trước)
hotronganhangnhìn em í đỡ hàng mã hơn, mà mình k thích vỏ bóng lắm(3.338 ngày trước)
phimtoancauGiải trí đa phương tiện, chụp ảnh siêu nét(3.345 ngày trước)
nijianhapkhautích hợp nhiều công nghệ chụp ảnh 360(3.358 ngày trước)
xedienhanoiDễ sử dụng, chụp ảnh, nghe nhạc hoàn hảo, vào fb dễ dàng, giá cả phù hợp(3.364 ngày trước)
nhanvienonlinehc250sang trong. duoc ua chuong . nhieu nguoi sai(3.418 ngày trước)
smileshop102kiểu dáng đẹp, cấu hình chuẩn, chơi game onl thoải mái(3.423 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Golden Warrior Note 8
đại diện cho
Lenovo Golden Warrior Note 8
vs
H
Hãng sản xuấtLenovovsHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-T760vsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvsKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13MegapixelvsCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsBộ nhớ trong
RAM1GBvsRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vsLoại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vsTin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vsĐồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vsKiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
• Công nghệ 4G
vsTính năng
Tính năng khác- Camera trước 5MP
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vsMạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vsMàu
Trọng lượng170gvsTrọng lượng
Kích thước169.3 x 83.6 x 8.7vsKích thước
D

Đối thủ