Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 105 IS (6 ý kiến)

maynganhnhuaMaoxinMàu sắc thời trang, dễ sử dụng, giá cả hợp lí(3.739 ngày trước)

shopngoctram69máy ảnh này to hơn máy kia và nhiều người chọn(3.835 ngày trước)

Vieclamthem168tôi thích màu xanh da trời này, hơn nữa hãng canon cũng rất nổi tiếng(3.931 ngày trước)

nguyentuanlinhhhtGiá thành rẻ máy đẹp chất lượng tốt(4.043 ngày trước)

samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, pin bền(4.085 ngày trước)

congtacvien4332cái này cũng vậy,kiểu dáng đẹp,giá thấp hỏn,tôi chọn nó(4.299 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 240 HS (1 ý kiến)
vothiminhBộ cảm biến tốt hơn, độ phân giải hình ảnh lớn hơn(4.539 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 105 IS (Powershot SD1300 IS / IXY DIGITAL 200F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 105 IS | vs | Canon IXY 420F (IXUS 240 HS / PowerShot ELPH 320 HS) - Nhật đại diện cho Canon IXUS 240 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.2 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 140g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 90.5 x 55.8 x 21.2 mm | vs | 94 x 57 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f=5.0-20mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F2.8-5.9 | vs | F2.7 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W350 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon L20 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S3000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 115 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-W570 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ST70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Samsung ES75 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FS12 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Sony DSC-S800 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus FE-5020 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z70 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon E1 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon P50 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S60 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A3200 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm Z10fd | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Pentax I-10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Fujifilm XP11 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 220 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon A2400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon L26 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon S6300 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon S3300 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon S4300 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Pentax VS20 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Kodak M750 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Olympus VG-160 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Olympus VR-340 (VR340) vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-12 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W610 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W650 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH8 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ1 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ7 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-S2 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH6 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Casio EX-ZR15 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm T400 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ200 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ100 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F660EXR vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm JX550 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Fujifilm JX500 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Samsung DV300F vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Exilim EX-ZR200 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Ricoh CX6 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-3D1 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |