Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Pocket 2 hay Galaxy mini 2, Samsung Galaxy Pocket 2 vs Galaxy mini 2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Pocket 2 hay Galaxy mini 2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Pocket 2
( 0 người chọn )
vs
Galaxy mini 2
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
0
3
Samsung Galaxy Pocket 2
Galaxy mini 2

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Pocket 2 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Samsung Galaxy mini 2 S6500
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Pocket 2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy mini 2 (3 ý kiến)
xedienhanoiCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.664 ngày trước)
phimtoancaukiểu dáng mới nhất, pin chờ lâu, gọn gàng(3.740 ngày trước)
banhanghc342Cấu hình mạnh, máy đẹp, ..........................(3.957 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Pocket 2 White
đại diện cho
Samsung Galaxy Pocket 2
vsSamsung Galaxy mini 2 S6500
đại diện cho
Galaxy mini 2
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1 GHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- MP3/eAAC/WAV player
- MP4/H.263 player
- Organizer
- Photo/video viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Touch-sensitive controls
- SNS integration
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1300mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
• Cam
Màu
Trọng lượng110gvs105gTrọng lượng
Kích thước109.7 x 60.6 x 11.7 mmvs109.4 x 58.6 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ