Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pocket 2 White đại diện cho Samsung Galaxy Pocket 2 | vs | Mobiistar Touch Bean 452c Black đại diện cho Mobiistar Touch Bean 452C | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Mobiistar | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1 GHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Mali-400MP | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • Không xác định • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- MP3/eAAC/WAV player - MP4/H.263 player - Organizer - Photo/video viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 330 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 110g | vs | 148g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.7 x 60.6 x 11.7 mm | vs | 136 x 66 x 10.5mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Pocket 2 vs Galaxy mini 2 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Pocket 2 vs Oppo R2017 | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Y vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Samsung Galaxy Pocket 2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Galaxy mini 2 |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Lai 504K |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Touch Kem 452 |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime Xense |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Lai Y |
![]() | ![]() | Mobiistar Touch Bean 452C vs Mobiistar Prime X |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
![]() | ![]() | Asha 501 vs Mobiistar Touch Bean 452C |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Mobiistar Touch Bean 452C |