Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Nexus 6 hay Lenovo Vibe X2 Pro, Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Nexus 6 hay Lenovo Vibe X2 Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Nexus 6
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo Vibe X2 Pro
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
5
1
Motorola Nexus 6
Lenovo Vibe X2 Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 32GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 64GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe X2 Pro Champagne Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X2 Pro Electric Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Vibe X2 Pro Rock Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.060 ngày trước)
meoca212Mặt trước của thiết bị là một cặp loa kép, đây là một điểm cộng. Thử nghiệm cho thấy âm lượng khá lớn cộng với vị trí hợp lý thì loa ngoài chính là một nâng cấp đáng giá trên Nexus 6 so với người tiện nhiệm Nexus 5.(3.265 ngày trước)
madebymeo411Kích cỡ quá lớn của Nexus 6 có thể không thực sự thích hợp với những người dùng có bàn tay nhỏ, tuy nhiên những ai từng dùng qua các thiết bị thuộc phân khúc phablet chắc chắn sẽ không thể phủ nhận những ưu điểm tuyệt vời của dòng thiết bị này.(3.265 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Vibe X2 Pro (1 ý kiến)
googleqht2010Lenovo Vibe X2 Pro Thiết kế nhìn đẹp hơn(3.389 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
đại diện cho
Motorola Nexus 6
vsLenovo Vibe X2 Pro Champagne Gold
đại diện cho
Lenovo Vibe X2 Pro
H
Hãng sản xuấtMotorolavsLenovoHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 405Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.96inchvs5.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document editor
- Voice memo/dial/commands
vs- Air gestures
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3220mAhvsLi-Ion 2410mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng184gvs140gTrọng lượng
Kích thước159.3 x 83 x 10.1 mmvs146.3 x 71 x 7 mmKích thước
D

Đối thủ