Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motorola Nexus 6 hay Moto G Dual SIM (2014), Motorola Nexus 6 vs Moto G Dual SIM (2014)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motorola Nexus 6 hay Moto G Dual SIM (2014) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Motorola Nexus 6
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Moto G Dual SIM (2014)
( 0 người chọn )
5
0
Motorola Nexus 6
Moto G Dual SIM (2014)

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 32GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1100) 64GB Blue Global model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB Blue US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 64GB White US model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Motorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Motorola Nexus 6 (3 ý kiến)
bibabibo12cấu hình cao, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng cho người tiêu dùng(3.065 ngày trước)
meoca212- Màn hình hiển thị đẹp

- Lollipop (Android 5.0) với nhiều cải tiến

- Loa ngoài lớn ở mặt trước(3.270 ngày trước)
madebymeo411Kích cỡ quá lớn của Nexus 6 có thể không thực sự thích hợp với những người dùng có bàn tay nhỏ, tuy nhiên những ai từng dùng qua các thiết bị thuộc phân khúc phablet chắc chắn sẽ không thể phủ nhận những ưu điểm tuyệt vời của dòng thiết bị này.(3.270 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Moto G Dual SIM (2014) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Nexus 6 (Motorola Nexus X/ Motorola XT1103) 32GB Blue US model
đại diện cho
Motorola Nexus 6
vsMotorola Moto G Dual SIM (2014) (Motorola Moto G2 Dual SIM/ Moto G+1 Dual SIM) 16GB Black
đại diện cho
Moto G Dual SIM (2014)
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.96inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- DC-HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat6, 50 Mbps UL, 300 Mbps DL
- Geo-tagging, touch focus, face detection, photo sphere, HDR, dual recording
- Wireless charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Photo/video editor
- Document editor
- Voice memo/dial/commands
vs- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR, panorama
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• CDMA 800
• CDMA 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Po 3220mAhvsLi-Ion 2070mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ330 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng184gvs149gTrọng lượng
Kích thước159.3 x 83 x 10.1 mmvs141.5 x 70.7 x 11 mmKích thước
D

Đối thủ