Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Note 4 hay Xperia Z3, Note 4 vs Xperia Z3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Note 4 hay Xperia Z3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910P/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Sprint
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Frosted White for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910R4/ Galaxy Note IV) Frosted White for US Cellular
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910M/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Vodafone
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910L/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Asia
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910U/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Hong Kong, Taiwan, Australia, New Zealand, Chile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910V/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910W8/ Galaxy Note IV) Frosted White for North America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N9106W/ Galaxy Note IV) Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Charcoal Black For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Bronze Gold For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910F/ Galaxy Note IV) Blossom Pink For Europe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910T/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for T-Mobile
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Blossom Pink For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Bronze Gold For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Charcoal Black For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910C/ Galaxy Note IV) Frosted White For Asia, Europe, South America
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FD/ Galaxy Note IV) Frosted White for United Arab Emirates
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910FQ/ Galaxy Note IV) Frosted White  for Turkey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910G/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Singapore, India
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910H/ Galaxy Note IV) Frosted White for Asia-Pacific
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Blossom Pink for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,9
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910K/ Galaxy Note IV) Bronze Gold for Korea
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6653) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Sony Xperia Z3 Dual (Sony Xperia D6633) 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6616) 32GB Phablet White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Copper
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Z3 (Sony Xperia D6643) 16GB Phablet Silver Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Note 4 (9 ý kiến)
hieu310587Note 4 màn hình rộng, cảm ứng nhạy, nhiều tính năng(3.048 ngày trước)
vietquoc1188Màn hình 2K,cấu hình mạnh,thiết kế đẹp.(3.099 ngày trước)
linh181091Bạn vẫn có thể thay bao nhiêu viên pin tùy thích với Note 4(3.227 ngày trước)
nghiavt160788Máy ảnh nét, chi tiết, ảnh chụp sống động(3.257 ngày trước)
khanh230364Note 4 tốt và nhìn cao cấp hơn hẳn so với Note 3 hay S5 liền kề(3.289 ngày trước)
nhanvienonlinehc250màng hình sắc nét . camera tôt . đep. hổ trợ người dùng tot(3.412 ngày trước)
kinhdoanhphuchoamàn hình lớn, thiết kế tinh tế(3.462 ngày trước)
huyrauvodichmàn hình đẹp lướt mượt hơn tính năng vượt trội(3.471 ngày trước)
SonBostoneNote 4 có nhiều cái hay, cái mới, nhất là sự tiến bộ về công nghệ,.....(3.495 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia Z3 (5 ý kiến)
thienbao2011Xperia Z3 sở hữu nhiều nét đột phá của Sony, từ cách thiết kế đến chức năng(3.113 ngày trước)
windsonlee1Chất liệu làm điện thoại tốt, camera tốt, chống thấm nước,(3.422 ngày trước)
dungbostoneGiống như bao sản phẩm Sony khác, ‘người anh cả’ Z3 vẫn có khả năng chống thấm nước với chứng chỉ IP65 và IP68.(3.433 ngày trước)
tramliketinh nang nhiều hơn, nhiều người dùng, phong cách(3.452 ngày trước)
hoccodon6xem sâu ảnh và độ nét độ phân giải cao .(3.502 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea
đại diện cho
Note 4
vsSony Xperia Z3 (Sony Xperia D6603) 16GB Phablet Black
đại diện cho
Xperia Z3
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetKrait 450 (2.7 GHz Quad-core )vsKrait 400 (2.5GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 420vsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs20.7MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs3GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- S Pen stylus
- Fingerprint sensor
-Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR
- ANT+ support
- S-Voice natural language commands and dictation
- Air gestures
- Dropbox (50 GB cloud storage)
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
vs- IP58 certified - dust proof and water resistant over 1 meter and 30 minutes
- Triluminos display
- X-Reality Engine
- 1/2.3'' sensor size, ISO 12,800, geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, panorama
- ANT+ support
- SNS integration
- TV-out (via MHL 3 A/V link)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xvid/MP4/H.263/H.264 player
- Nano-SIM
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 850
• UMTS 2100
• UMTS 900
• UMTS 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3220mAhvsLi-Ion 3100 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs740giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng176gvs152gTrọng lượng
Kích thước153.5 x 78.6 x 8.5 mmvs146 x 72 x 7.3 mmKích thước
D

Đối thủ