Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S6600 đại diện cho Coolpix S6600 | vs | Nikon Coolpix S6700 đại diện cho Coolpix S6700 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 165g | vs | 137g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.9 x 57.1 x 27.2 mm | vs | 95.3 x 58.2 x 21.4 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 16 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CMOS | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 125-1600 | vs | ISO 80-1600 ISO 3200 (available when using Auto mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.5-54.0 mm | vs | 4.5-45.0mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3-F6.3 | vs | F3.5-6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/2000-1 s 4 s (when scene mode is set to Fireworks show) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | vs | • AVI • WAV | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI | vs | • USB • DC input • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật • Quay phim Full HD | vs | • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | High-performance NIKKOR lens
EXPEED C2 image-processing engine Target finding AF Smart portrait system Scene auto selector Smile timer continuous mode | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S6800 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S5300 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S3600 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9600 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S6600 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Coolpix S6800 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S5300 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S3600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S6700 |