Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn CyberShot DSC-WX80 hay Coolpix S6600, CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn CyberShot DSC-WX80 hay Coolpix S6600 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
CyberShot DSC-WX80
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Coolpix S6600
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
CyberShot DSC-WX80
Coolpix S6600

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Nikon Coolpix S6600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-WX80 (2 ý kiến)
heou1214Có thể truy cập một hướng dẫn tiện dụng trong máy ảnh với một nút chuyên dụng ở mặt sau của máy ảnh(3.488 ngày trước)
thienbao2011WX80 không cho phép bạn tăng ISO lên đến cao 12.800(3.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Coolpix S6600 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX80 (BC E32/ RC E32/ WC E32)
đại diện cho
CyberShot DSC-WX80
vsNikon Coolpix S6600
đại diện cho
Coolpix S6600
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsNikon STYLE Series (S)Hãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera124gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52.5 x 22.5 mmvs96.9 x 57.1 x 27.2 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs16Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3-inch CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, (6400, 12800 with boost)vsISO 125-1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 224 mmvs4.5-54.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.3vsF3.3-F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1600 secvsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)8xvs12xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)32xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vsĐịnh dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Đang chờ cập nhật
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: BIONZvsHigh-performance NIKKOR lens
EXPEED C2 image-processing engine
Target finding AF
Smart portrait system
Scene auto selector
Smile timer continuous mode
Tính năng khác
D

Đối thủ