Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix P600 hay CyberShot DSC-HX400V, Coolpix P600 vs CyberShot DSC-HX400V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix P600 hay CyberShot DSC-HX400V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix P600
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
CyberShot DSC-HX400V
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
4
1
Coolpix P600
CyberShot DSC-HX400V

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P600
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Sony CyberShot DSC-HX400V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Coolpix P600 (4 ý kiến)
heou1214tính năng ổn định hình ảnh vẫn là chưa đủ nếu bạn muốn chụp những bức hình chuyển động cao như cảnh cất cánh của một con chim hoặc cá nhảy lên mặt nước(3.483 ngày trước)
thienbao2011Nikon cũng trang bị cho P600 Wifi tích hợp(3.521 ngày trước)
quangtiencapitanHình ảnh bị nhiễu ở ISO vừa phải(3.944 ngày trước)
capitanMáy ảnh siêu zoom luôn là lựa chọn hàng đầu đối với những người thích chụp ảnh phong cảnh, thiên nhiên.(3.959 ngày trước)
Ý kiến của người chọn CyberShot DSC-HX400V (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P600
đại diện cho
Coolpix P600
vsSony CyberShot DSC-HX400V
đại diện cho
CyberShot DSC-HX400V
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera565gvs660gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)125 x 85 x 107 mmvs129.6 x 93.2 x 103.2mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)56vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto : 80-3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24–1440 mmvs4.3-215mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F6.5vsF2.8 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)60xvs50xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsGiao tiếp NFCTính năng khác
D

Đối thủ