Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix L330 đại diện cho Coolpix L330 | vs | Panasonic Lumix DMC-LZ40 đại diện cho Lumix DMC-LZ40 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 430g | vs | 525g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111.1 x 76.3 x 83.3 mm | vs | 126 x 87 x 94 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch CCD | vs | 1/2.3-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 20 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO: 80-1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.0-104.0 mm | vs | 22–924 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-5.9 | vs | F3.0 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/1500-1 s 4 s (Fireworks show scene mode) | vs | 15 - 1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 26x | vs | 42x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI • Video out | vs | • USB • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Coolpix L330 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Samsung WB1100F | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Samsung WB50F | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs Samsung WB35F | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs CyberShot DSC-H300 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S8600 | ![]() | ![]() |
Coolpix L330 vs FinePix S4300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX520 HS vs Coolpix L330 | ![]() |
PowerShot SX400 IS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
FinePix XP70 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Sigma DP2 Quattro vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Coolpix AW120 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
CyberShot DSC-H200 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Samsung WB2100 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
FinePix S4800 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Cybershot DSC-WX300 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix P520 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 135 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm FinePix S8500 vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus Stylus 1 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | PowerShot SX280 HS vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | FinePix XP70 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-WX300 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LZ40 |