Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Coolpix S9700 hay Lumix DMC-LZ40, Coolpix S9700 vs Lumix DMC-LZ40

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Coolpix S9700 hay Lumix DMC-LZ40 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Coolpix S9700
( 0 người chọn )
vs
Lumix DMC-LZ40
( 0 người chọn )
Coolpix S9700
Lumix DMC-LZ40

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S9700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Panasonic Lumix DMC-LZ40
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S9700
đại diện cho
Coolpix S9700
vsPanasonic Lumix DMC-LZ40
đại diện cho
Lumix DMC-LZ40
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsPanasonicHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera231gvs525gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)110 x 64 x 35 mmvs126 x 87 x 94 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)329vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.3-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs20 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600 (boost to 3200/6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs5152 x 3864Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25–750 mmvs22–924 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.7 - F6.4vsF3.0 - F6.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)8 - 1/2000 secvs15 - 1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs42xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs2.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsOrientation sensorTính năng khác
D

Đối thủ