Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn LUMIX DMC-TZ60 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX400 IS (2 ý kiến)
heou1214Cảm biến hình ảnh CCD 16 megapixel của máy mang lại hình ảnh với khá nhiều nhiễu và thiết kế của máy không được trang bị các tính năng hiện đại như tích hợp khả năng kết nối Wifi.(3.047 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Canon PowerShot SX400 IS có thiết kế rất nhỏ gọn, từ thân máy đến ống kính.(3.076 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-ZS40 (Lumix DMC-TZ60) đại diện cho LUMIX DMC-TZ60 | vs | Canon PowerShot SX400 IS đại diện cho PowerShot SX400 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic TZ / ZS Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 240g | vs | 315g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 111 x 64 x 34 mm | vs | 104 x 69 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 12 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400) | vs | Auto 100-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24–720 mm | vs | 24–720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F6.4 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor
GPS: BuiltIn NCF | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix XP70 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-20 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 GPS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus TG-835 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-ZS35 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX520 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus SP-100 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9200 |
LUMIX DMC-TZ60 vs EasyShare M530 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S8600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S4300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L320 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica X (Typ 113) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica D-Lux (Typ 109) |
Olympus Stylus SH-1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix AW120 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Tough TG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 GPS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Olympus TG-320 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Ricoh CX6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sigma DP2 Quattro vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix S9700 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Nikon Coolpix P520 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS30 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Fujifilm FinePix S8500 vs LUMIX DMC-TZ60 |
FinePix S4800 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 II vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 |