Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 II đại diện cho DSC-RX100 II | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS40 (Lumix DMC-TZ60) đại diện cho LUMIX DMC-TZ60 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 281g | vs | 240g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 58 x 38 mm | vs | 111 x 64 x 34 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 12 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (ISO 160 - 12800, selectable with upper / lower limit), 160 / 200 / 400 / 800 /1600 / 3200 / 6400 / 12800 (Expandable to ISO 100 / 125) Multi Frame NR: Auto (ISO 160 - 25600), 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400 / 12800 / 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (boost to 6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 4896 x 3672 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 24–720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F3.3 - F6.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | WiFi and NFC (NFC Forum Type 3 Tag compatible, One-touch remote, One-touch sharing)
Superior Auto Intelligent Auto Program Auto (Program shift available) Shutter Priority Aperture Priority Manual Scene Selection Sweep Panorama Anti Motion Blur Fireworks Gourmet Handheld Twilight High Sensitivity Landscape Macro Night Portrait Night Scene Pet Mode Portrait Sports Action Sunset | vs | Orientation sensor
GPS: BuiltIn NCF | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 II vs Pentax Efina |
DSC-RX100 II vs Panasonic DMC-LF1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-HX50V |
DSC-RX100 II vs Ricoh GR |
DSC-RX100 II vs Fujifilm XP200 |
DSC-RX100 II vs Fujifilm S8400W |
DSC-RX100 II vs Leica X Vario |
DSC-RX100 II vs Lumix DMC-FZ70 |
DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
DSC-RX100 II vs Olympus Stylus 1 |
DSC-RX100 II vs Sony DSC-RX10 |
DSC-RX100 II vs Leica C (Typ 112) |
DSC-RX100 II vs Coolpix L320 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 X |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G7 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G1 X II |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G5 |
DSC-RX100 II vs Canon PowerShot G9 |
Sony DSC-RX1R vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8300 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8200 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix S8500 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix XP60 vs DSC-RX100 II |
Fujifilm FinePix SL1000 vs DSC-RX100 II |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II |
Panasonic DMC-FZ200 vs DSC-RX100 II |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II |
Canon IXUS 135 vs DSC-RX100 II |
Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Cybershot DSC-WX300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix XP70 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-20 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Ricoh WG-4 GPS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus TG-835 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-ZS35 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX280 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX400 IS |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX520 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L330 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Olympus Stylus 1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix P600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L830 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX510 HS |
LUMIX DMC-TZ60 vs CyberShot DSC-HX400V |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S1 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Stylus SP-100 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L29 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9400W |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S9200 |
LUMIX DMC-TZ60 vs EasyShare M530 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Lumix DMC-LZ40 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S8600 |
LUMIX DMC-TZ60 vs FinePix S4300 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica C (Typ 112) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Coolpix L320 |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica X (Typ 113) |
LUMIX DMC-TZ60 vs Leica D-Lux (Typ 109) |
Olympus Stylus SH-1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sony DSC-HX50V vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L820 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix AW120 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Tough TG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-10 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Pentax WG-3 GPS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-TS5 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Olympus TG-320 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Ricoh CX6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Sigma DP2 Quattro vs LUMIX DMC-TZ60 |
Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix L810 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Coolpix S9700 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Nikon Coolpix P520 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Canon IXUS 135 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Lumix DMC-ZS30 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs LUMIX DMC-TZ60 |
Fujifilm FinePix S8500 vs LUMIX DMC-TZ60 |
FinePix S4800 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Panasonic DMC-LF1 vs LUMIX DMC-TZ60 |
Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 |