Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-HX60 đại diện cho Cybershot HX60 | vs | Sony Cybershot DSC-HX60V đại diện cho Sony DSC-HX60V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 272g | vs | 272g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | vs | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Exmor R CMOS | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.4 Megapixel | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80-12800 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5184 x 3888 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.3 - 129mm | vs | 4.3 - 129mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F6.3 | vs | F3.5-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1600 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 120x | vs | 120x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Olympus Stylus SH-1 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Canon IXUS 145 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Cybershot HX60 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9600 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9700 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Samsung Camera 2 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Coolpix S810c vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Coolpix L820 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX60V vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX60V |