Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-W800 hay Sony DSC-HX60V, Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-HX60V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-W800 hay Sony DSC-HX60V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-W800
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony DSC-HX60V
( 0 người chọn )
4
0
Sony Cybershot DSC-W800
Sony DSC-HX60V

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Cybershot DSC-HX60V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Sử dụng cảm biến Super HAD CCD, cùng chế độ chụp ảnh tiệc và một loạt hiệu ứng hình ảnh với nút quay phim chuyên biệt, cho hoạt động chụp ảnh trở nên thật dễ dàng(3.031 ngày trước)
thienbao2011Máy ảnh Kts Sony DSC- W800 còn được tích hợp phím quay phim 1 chạm, giúp bạn quay lại những thước phim 720p HD sống động một cách dễ dàng.(3.054 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX60V (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W800 Silver
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-W800
vsSony Cybershot DSC-HX60V
đại diện cho
Sony DSC-HX60V
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony H SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs272gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.8 x 55.5 x 20.8mmvs108.1 x 63.6 x 38.3mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick (MS)
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCDvs1/2.3" Exmor R CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)20.1Megapixelsvs20.4 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200vsAuto: 80-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5152 x 3864vs5184 x 3888Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.6-23mmvs4.3 - 129mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.2-F6.4vsF3.5-F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vs1 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvs120xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MPEG4
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• WIFI
• DC input
• AV out
• HDMI
• IEEE802.11b/g
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ