Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-W800 (2 ý kiến)
heou1214Sử dụng cảm biến Super HAD CCD, cùng chế độ chụp ảnh tiệc và một loạt hiệu ứng hình ảnh với nút quay phim chuyên biệt, cho hoạt động chụp ảnh trở nên thật dễ dàng(3.031 ngày trước)
Mở rộng
thienbao2011Máy ảnh Kts Sony DSC- W800 còn được tích hợp phím quay phim 1 chạm, giúp bạn quay lại những thước phim 720p HD sống động một cách dễ dàng.(3.054 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX60V (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-W800 Silver đại diện cho Sony Cybershot DSC-W800 | vs | Sony Cybershot DSC-HX60V đại diện cho Sony DSC-HX60V | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Sony H Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 272g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96.8 x 55.5 x 20.8mm | vs | 108.1 x 63.6 x 38.3mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" Super HAD CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.1Megapixels | vs | 20.4 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5152 x 3864 | vs | 5184 x 3888 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.6-23mm | vs | 4.3 - 129mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2-F6.4 | vs | F3.5-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 120x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI • IEEE802.11b/g | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-W810 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Canon IXUS 145 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S2800 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Sony DSC-WX350 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs PowerShot ELPH 135 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Coolpix S3600 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX300 |
Sony DSC-WX50 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Samsung WB30F vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Cybershot HX60 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9700 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX60V vs Coolpix S3600 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot ELPH 135 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S2800 vs Sony DSC-HX60V |
Canon IXUS 145 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-W810 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
Samsung WB30F vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-HX60V |
Cybershot HX60 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-WX350 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9700 vs Sony DSC-HX60V |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX60V |
Coolpix S9600 vs Sony DSC-HX60V |
Sony DSC-HX50V vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Sony DSC-HX60V |
Lumix DMC-ZS30 vs Sony DSC-HX60V |