Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Omnia 7 (8 ý kiến)

hoccodon6công nghệ tốt, màn hình trung thực , hình ảnh khá nét(4.051 ngày trước)

MINHHUNG6trải nghiệm mượt hơn, thiết kế đẹp hơn(4.071 ngày trước)

tramliketo, rõ nét, pin lâu, chắc chắn và bền là những ưu điểm mà ta nên lựa chọn(4.071 ngày trước)

luanlovely6Thích thương hiệu, dịch vụ bảo hàng, chất lượng phục vụ.(4.071 ngày trước)

hoanglonghua1hehe sámung dung van suong hon ma(4.197 ngày trước)

HTphotocamerakiểu dáng đẹp, thanh lịch, dễ sử dụng(4.361 ngày trước)

tranphuongnhung226chụp ảnh sắc nét, pin và sống khỏe(4.825 ngày trước)

hoahongbachkimSamsung Omnia 7 màu đen sang trọng(4.842 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (1 ý kiến)

kieudinhthinhđộc đáo, kiểu dáng mới lạ, phong cách hiện đại(4.820 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung i8700 OMNIA 7 16GB đại diện cho Samsung Omnia 7 | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - Digital compass - Microsoft office document viewer/editor - MP4/H.264/H.263/WMV player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Organizer - Voice memo - T9 | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5.5giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 390 giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 138g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 122.4 x 64.2 x 11 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | LG Quantum vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HD7S vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E52 vs Toshiba TG01 |