Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn LG Quantum (3 ý kiến)

hakute6mượt, đẹp, nhìn máy đã thấy một sự sang trọng rồi(4.031 ngày trước)

tramlikevì nó chạy ổn định hơn,vỏ đẹp và bền hơn(4.071 ngày trước)

lan130Chức năng của LG nhiều hơn, kiểu dáng hiện đại hơn. kiểu trượt ngang này rất được ưa chuộng(4.666 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Toshiba TG01 (4 ý kiến)

hoccodon6bền, mẫu mà chuẩn hơn, hợp túi tiền bỏ ra...(4.051 ngày trước)

MINHHUNG6Nhiều cải tiến về cấu hình và độ phân giải màn hình,(4.071 ngày trước)

luanlovely6thiết kế đẹp, giá cả phù hợp và có độ bền cao(4.071 ngày trước)

hoanglonghua1chất lượng sản phẩm này rất tốt đối với tôi(4.134 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Quantum đại diện cho LG Quantum | vs | Toshiba TG01 Black đại diện cho Toshiba TG01 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Toshiba | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8650 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 7 | vs | Microsoft Windows Mobile 6.1 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 4.1inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16MB | vs | Bộ nhớ chia sẻ | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 256MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail • IM | vs | • Email • EMS • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth 2.0 • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - autofocus - Digital compass - Organizer - Predictive text input | vs | - Facebook and YouTube apps
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer) - MP3/MPEG4 player | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | 270giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 129g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 119.5 x 59.5 x 15.2 mm | vs | 130 x 70 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG Quantum vs HTC 7 Surround | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Dell Venue Pro | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Samsung Focus | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs Motorola FIRE XT | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs LG GW910 | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs LG Optimus 7 | ![]() | ![]() |
LG Quantum vs HD7S | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC HD7 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
Nexus S vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Titan vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Radar vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
HTC Arrive vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
FLIPSIDE MB508 vs LG Quantum | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony Xperia X1 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HD7S vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC HD7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Samsung Omnia 7 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Optimus 7Q vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | HTC Desire vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Sony Xperia x10 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Galaxy S2 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Toshiba TG01 |
![]() | ![]() | Nokia E52 vs Toshiba TG01 |