Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 630 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Lumia 640 XL (3 ý kiến)

tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.613 ngày trước)

dqtntttgiá rẻ, màn hình lớn độ phân giải HD, pin lâu,Camera 13 megapixel(3.755 ngày trước)

thanhgiongcomputerLumia 640 XL màn hình lớn hơn, hiển thị rõ hơn(3.874 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 630 (RM-977) Black đại diện cho Lumia 630 | vs | Microsoft Lumia 640 XL Orange đại diện cho Lumia 640 XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Microsoft | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.2 GHz Quad-core | vs | ARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/WMV player - OneDrive (15 GB cloud storage) - Document viewer/editor - Video/photo editor | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.265 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 30giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 600giờ | vs | 936 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Cam | Màu | |||||
Trọng lượng | 134g | vs | 171g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 129.5 x 66.7 x 9.2 mm | vs | 157.9 x 81.5 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 630 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy K zoom | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Beam2 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Galaxy Ace Style | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs ATIV SE | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L80 Dual | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lucid 3 VS876 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs L65 Dual D285 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 210 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Moto E | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E3 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Z200 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E600 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid E700 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid Jade | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Liquid X1 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Zenfone 4 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 735 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 830 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 530 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lenovo Sisley S90 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lava Iris Win1 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Canvas Win W121 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Lumia 640 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Panasonic T40 | ![]() | ![]() |
Lumia 630 vs Microsoft Lumia 550 | ![]() | ![]() |
Lumia 635 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 930 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
G Pro 2 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
nokia x vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Lumia 525 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumia 640 XL vs Lenovo A1900 |
![]() | ![]() | Lumia 640 XL vs BLU Win HD LTE |
![]() | ![]() | Lumia 640 XL vs BLU Win HD |
![]() | ![]() | Lumia 640 XL vs BLU Win JR LTE |
![]() | ![]() | Lumia 640 XL vs Microsoft Lumia 550 |
![]() | ![]() | Lumia 640 vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 630 Dual Sim vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | Lumia 635 vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Lumia 640 XL |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Lumia 640 XL |