Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 630 hay Galaxy Beam2, Lumia 630 vs Galaxy Beam2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 630 hay Galaxy Beam2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 630 (RM-977) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia Lumia 630 (RM-977) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Lumia 630 (RM-976) Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Lumia 630 (RM-976) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 630 (5 ý kiến)
phimtoancaucấu hình mới nhất, nổi bật sành điệu hơn máy kia(3.843 ngày trước)
xedienxinmầu đen mới nhất, mình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.843 ngày trước)
muahangonlinehc320máy trông đẹp hơn,cấu hình cao,giá phải chăng(3.963 ngày trước)
tramlikemình thấy con này dùng tốt,ứng dụng kha hay(4.091 ngày trước)
luanlovely6máy trông đẹp hơn,cấu hình cao,giá phải chăng(4.094 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Beam2 (1 ý kiến)
hoccodon6thiết kế rất đơn giản, nhưng chính sự đơn giản đó làm tôi thích nó(4.086 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 630 (RM-977) Black
đại diện cho
Lumia 630
vsSamsung Galaxy Beam2 (SM-G3858) Gray
đại diện cho
Galaxy Beam2
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs4.66inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Tích hợp máy chiếu
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/WMA player
- MP4/H.264/WMV player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer/editor
- Video/photo editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1830mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng134gvs165gTrọng lượng
Kích thước129.5 x 66.7 x 9.2 mmvs134.5 x 70 x 11.6 mmKích thước
D

Đối thủ