Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xperia SP hay Xperia M Dual, Xperia SP vs Xperia M Dual

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xperia SP hay Xperia M Dual đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Xperia SP C5302 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Sony Xperia SP C5302 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia SP C5302 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia M Dual Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Sony Xperia M Dual Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M Dual White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia M Dual Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Xperia SP (2 ý kiến)
hainam100412Khung viền kim loại xung quanh máy tạo cảm giác chắc chắn(3.295 ngày trước)
dailydaumo1nhieu ung dung ,man hinh cam ung nhay ,(3.955 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia M Dual (4 ý kiến)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.157 ngày trước)
daukhi2014thon gọn hơn đối thủ cạnh tranh(3.570 ngày trước)
hakute6sản phẩm đẹp thời trang cấu hình mạnh(3.645 ngày trước)
hoccodon6hình dáng bên ngoài đẹp,thiết kế phong cách sang trọng(3.664 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Xperia SP C5302 Black
đại diện cho
Xperia SP
vsSony Xperia M Dual Black
đại diện cho
Xperia M Dual
H
Hãng sản xuấtSonyvsSony XperiaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 305Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- TV-out (via MHL A/V link)
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Geo-tagging, touch focus, image stabilization, HDR, panorama
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2370mAhvsLi-Ion 1750 mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs9giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs450giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng155gvs115gTrọng lượng
Kích thước130.6 x 67.1 x 10 mmvs124 x 62 x 9.3 mmKích thước
D

Đối thủ