Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Lumia 720 (7 ý kiến)
hakute6đẹp và bền hơn các dòng khác. tôi dùng thấy rất ok(3.644 ngày trước)
hoccodon6Dòng máy tính sang trọng, đẳng cấp và cấu hình cao(3.663 ngày trước)
xuanthe24hfThiết kế đẹp, trẻ trung, nhiều màu sắc để lựa chọn, trải nghiệm WP thú vị.(3.947 ngày trước)
chiocoshopVề cơ bản thì mình thích lumia hơn, vừa sang trọng vừa trẻ trung(3.958 ngày trước)
KIENSONTHANHChiếc Lumia 720 sang trọng hơn, trẻ trung hơn nữa(3.959 ngày trước)
PhukienthoitrangYMEMình thích nokia hơn sony hơn nữa thiết kế của nokia cứng cáp hơn(3.967 ngày trước)
dailydaumo1vẻ ngoài bóng bẩy, chất lượng âm thanh tốt(3.974 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xperia SP (4 ý kiến)
hoalacanh2Nhắn tin cực nhạy, cảm ứng ngon. thiết kế độc đáo, độ phân giải cao(3.155 ngày trước)
SonBostoneMình nghĩ rằng sự tiện lợi trong khi sử dụng phải được đặt lên hàng đầu,................(3.581 ngày trước)
luanlovely6dong may thiet ke sang trong , cau hinh cao(3.595 ngày trước)
cuongjonstone123Sony Xperia SP sở hữu lớp vỏ bọc là bằng nhựa(3.878 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Lumia 720 (Nokia 720 RM-885) Red đại diện cho Lumia 720 | vs | Sony Xperia SP C5302 Black đại diện cho Xperia SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Lumia | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8227 (1 GHz) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960T (1.7 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 (Apollo) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 4.6inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 6.1Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n • HSDPA, 21 Mbps | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
- Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2000mAh | vs | Li-Ion 2370mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13.5giờ | vs | 18.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 520giờ | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đỏ | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 128g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 127.9 x 67.5 x 9 mm | vs | 130.6 x 67.1 x 10 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Lumia 720 vs Lumia 520 |
Lumia 720 vs Asha 310 |
Lumia 720 vs Optimus L7 II |
Lumia 720 vs Optimus L5 II |
Lumia 720 vs Optimus L3 II |
Lumia 720 vs HTC One |
Lumia 720 vs Blackberry Q10 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 LTE |
Lumia 720 vs RAZR D3 |
Lumia 720 vs RAZR D1 |
Lumia 720 vs Xperia L |
Lumia 720 vs HTC First |
Lumia 720 vs Galaxy Note III |
Lumia 720 vs Lumia 925 |
Lumia 720 vs Lumia 928 |
Lumia 720 vs Asha 501 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 mini |
Lumia 720 vs Galaxy S4 Active |
Lumia 720 vs Lumia 625 |
Lumia 720 vs Lumia 1020 |
Lumia 720 vs Galaxy S4 zoom |
Lumia 720 vs iPhone 5C |
Lumia 720 vs iPhone 5S |
Lumia 720 vs Lumia 1520 |
Lumia 720 vs Lumia 1320 |
Lumia 720 vs Asha 500 |
Lumia 720 vs Lumia 525 |
Lumia 720 vs OPPO Find Mirror |
Lumia 720 vs Oppo Find Muse |
Lumia 720 vs OPPO Find Piano |
Lumia 720 vs OPPO Find Clover |
Lumia 720 vs OPPO Find Way |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 |
Lumia 720 vs OPPO Find 5 mini |
Lumia 720 vs Lumia 635 |
Lumia 720 vs Lumia 730 |
Lumia 720 vs Lumia 535 |
Lumia 505 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 620 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 510 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 822 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 810 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 920 vs Lumia 720 |
Nokia Lumia 820 vs Lumia 720 |
Lumia 610 NFC vs Lumia 720 |
Lumia 610 vs Lumia 720 |
Lumia 900 vs Lumia 720 |
Lumia 710 vs Lumia 720 |
Lumia 800 vs Lumia 720 |
iPhone 5 vs Lumia 720 |
iPhone 4S vs Lumia 720 |
iPhone 4 vs Lumia 720 |
Blackberry Z10 vs Lumia 720 |
HTC One SV vs Lumia 720 |
Nexus 4 vs Lumia 720 |
HTC One SU vs Lumia 720 |
HTC One SC vs Lumia 720 |
HTC One ST vs Lumia 720 |
HTC One X+ vs Lumia 720 |
Galaxy S3 vs Lumia 720 |
Galaxy Note II vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S3 vs Lumia 720 |
HTC One X vs Lumia 720 |
Nokia Asha 205 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 206 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 308 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 309 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 311 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
Nokia Asha 305 vs Lumia 720 |
Asha 203 vs Lumia 720 |
Asha 302 vs Lumia 720 |
Asha 200 vs Lumia 720 |
Asha 201 vs Lumia 720 |
Asha 300 vs Lumia 720 |
Asha 303 vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia ZL vs Lumia 720 |
Galaxy S III mini vs Lumia 720 |
Galaxy Note vs Lumia 720 |
Sony Xperia SL vs Lumia 720 |
Sony Xperia sola vs Lumia 720 |
Sony Xperia S vs Lumia 720 |
Xperia SP vs Lucid2 VS870 |
Xperia SP vs HTC First |
Xperia SP vs Galaxy Note III |
Xperia SP vs Xperia ZR |
Xperia SP vs Xperia M |
Xperia SP vs Xperia M Dual |
Xperia SP vs iPhone 5C |
Xperia SP vs iPhone 5S |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo |
Xperia SP vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia L vs Xperia SP |
RAZR D1 vs Xperia SP |
RAZR D3 vs Xperia SP |
Galaxy S4 vs Xperia SP |
Blackberry Q10 vs Xperia SP |
HTC One vs Xperia SP |
Optimus L3 II vs Xperia SP |
Optimus L5 II vs Xperia SP |
Optimus L7 II vs Xperia SP |
Blackberry Z10 vs Xperia SP |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia ZL vs Xperia SP |
HTC One SV vs Xperia SP |
HTC One SU vs Xperia SP |
HTC One SC vs Xperia SP |
HTC One ST vs Xperia SP |
HTC One VX vs Xperia SP |
HTC One X+ vs Xperia SP |
iPhone 5 vs Xperia SP |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One S vs Xperia SP |
HTC One X vs Xperia SP |
HTC One V vs Xperia SP |
iPhone 4S vs Xperia SP |
iPhone 4 vs Xperia SP |
Galaxy Trend II vs Xperia SP |
Galaxy S4 LTE vs Xperia SP |
Sony Xperia J vs Xperia SP |
Sony Xperia V vs Xperia SP |
Sony Xperia E dual vs Xperia SP |
Sony Xperia E vs Xperia SP |
Sony Xperia TL vs Xperia SP |
Galaxy S III mini vs Xperia SP |
Sony Xperia TX vs Xperia SP |
Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia T vs Xperia SP |
Sony Xperia SL vs Xperia SP |
Galaxy Note II vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia SP |
Sony Xperia S vs Xperia SP |
Sony Xperia P vs Xperia SP |
Sony Xperia Ion vs Xperia SP |
Galaxy Note vs Xperia SP |
Sony Xperia sola vs Xperia SP |