Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Mega 5.8, Galaxy Win I8550 vs Galaxy Mega 5.8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Win I8550 hay Galaxy Mega 5.8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Win I8550
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Mega 5.8
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
2
7
Galaxy Win I8550
Galaxy Mega 5.8

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9152 (GT-I9152) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Win I8550 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 5.8 (6 ý kiến)
xedienxinđược phân phối chính hang nên bảo hành rất tốt(3.055 ngày trước)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.068 ngày trước)
xedienhanoichống trầy xước mới nhất, nghe nhạc hay hơn giá tốt(3.122 ngày trước)
phimtoancaumáy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.198 ngày trước)
hoccodon6Kiểu dáng đẹp với thiết kế vuông cạnh, màn hình rộng(3.733 ngày trước)
hahuong1610MAN HINH LON, KIEU DANG THANH LICH(3.746 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Win I8550 (GT-I8550)
đại diện cho
Galaxy Win I8550
vsSamsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
đại diện cho
Galaxy Mega 5.8
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 203vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2000mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng144gvs180gTrọng lượng
Kích thước133.3 x 70.7 x 9.7 mmvs162.6 x 82.4 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ