Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Rex 80 S5222R hay Optimus L3 II, Rex 80 S5222R vs Optimus L3 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Rex 80 S5222R hay Optimus L3 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Rex 80 S5222R
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L3 II
( 0 người chọn )
1
0
Rex 80 S5222R
Optimus L3 II

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Rex 80 S5222R Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Rex 80 S5222R White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L3 II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L3 II Dual E435 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Dual E435 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Rex 80 S5222R (1 ý kiến)
hoccodon6Màn hình lớn hơn, hiển thị đẹp trông thấy,(3.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Rex 80 S5222R Black
đại diện cho
Rex 80 S5222R
vsLG Optimus L3 II Black
đại diện cho
Optimus L3 II
H
Hãng sản xuấtSamsungvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM7225AB (1GHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước102 x 58 x 11.5 mmvs102.6 x 61.1 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ