Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG Optimus 3D Max P720 hay Optimus L3 II, LG Optimus 3D Max P720 vs Optimus L3 II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG Optimus 3D Max P720 hay Optimus L3 II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG Optimus 3D Max P720
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Optimus L3 II
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
4
2
LG Optimus 3D Max P720
Optimus L3 II

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus L3 II Dual E435 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II Dual E435 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus L3 II E430 (LG E425) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn LG Optimus 3D Max P720 (3 ý kiến)
hoccodon6màn hình rộng hơn xem được nhiều thứ hơn(3.485 ngày trước)
dailydaumo1sản pham quá tuyệt , không chể vào đâu được ((3.865 ngày trước)
hoangha2001Cấu hình mạnh hơn, thiết kế đẹp hơn, màu sắc hài hòa.(3.916 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Optimus L3 II (1 ý kiến)
luanlovely6Tốt hơn nhiều so với các máy còn lại(3.473 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus 3D Max P720 (LG Optimus 3D 2) Black
đại diện cho
LG Optimus 3D Max P720
vsLG Optimus L3 II Black
đại diện cho
Optimus L3 II
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core)vsQualcomm MSM7225AB (1GHz)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-3D LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch-sensitive controls
- LG 3D UI
- SNS integration
- Stereoscopic photos & videos, geo-tagging, out-focusing shot
- HDMI port
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Document viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1520 mAhvsLi-Ion 1540mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng148gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước126.8 x 67.4 x 9.6 mmvs102.6 x 61.1 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ