Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S9500 đại diện cho Coolpix S9500 | vs | Nikon Coolpix L28 đại diện cho Nikon Coolpix L28 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Nikon LIFE Series (L) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 203g | vs | 164g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 110 x 60 x 31 mm | vs | 95 x 60 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 23 | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' BSI-CMOS | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.1Megapixels | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 125, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 550 mm | vs | 26 – 130 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.3 | vs | F3.2 - F6.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/1500 sec | vs | 1 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 22x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 • WAV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S5200 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S31 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S9050 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2750 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S2700 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Nikon Coolpix S6500 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX50V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Coolpix S9600 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-WX350 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix S9400 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix AW110 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Nikon Coolpix L27 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-ZS30 vs Coolpix S9500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Coolpix L820 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix P520 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S9050 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2750 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S2700 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L28 vs Nikon Coolpix S6500 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S5200 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9400 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Nikon Coolpix L28 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix L27 vs Nikon Coolpix L28 |