Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100) đại diện cho Samsung Galaxy Camera 3G | vs | Samsung WB800F đại diện cho Samsung WB800F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 4.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Trắng | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 305g | vs | 218g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 71 x 19 mm | vs | 111 x 65 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 8000 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.3Megapixel | vs | 14.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 23 – 481 mm | vs | 23 – 483 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.9 | vs | F2.8 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 21x | vs | 21x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android 4.1 | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • MP3 player • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: 1.4GHz Quad-Core | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SZ-14DX | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus TG-625 Tough | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus VH-410 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus VH-515 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Olympus SP-720UZ | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ST150F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung DV150F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB30F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ES95 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ST72 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB200F | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung Galaxy Camera 3G | ![]() | ![]() |
Nikon S6400 vs Samsung Galaxy Camera 3G | ![]() | ![]() |
Samsung BL1050 vs Samsung Galaxy Camera 3G | ![]() | ![]() |
Pentax X-5 vs Samsung Galaxy Camera 3G | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung WB250F |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS30 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Lumix DMC-TS5 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X20 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Fujifilm FinePix X100S |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs FujiFilm Instax mini 55i |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Casio Exilim EX-FC300S |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung ES95 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung ST72 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung WB200F |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung WB2100 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Samsung DV150F vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Samsung ST150F vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Pentax MX-1 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix T500 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | GoPro HD Hero3 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W710 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Sony Cybershot DSC-W730 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Camera 4G vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F |