Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Galaxy Camera 3G hay Samsung ES95, Samsung Galaxy Camera 3G vs Samsung ES95

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Galaxy Camera 3G hay Samsung ES95 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung Galaxy Camera 3G
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung ES95
( 0 người chọn )
1
0
Samsung Galaxy Camera 3G
Samsung ES95

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Samsung ES95
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Camera 3G (Galaxy Camera GC100)
đại diện cho
Samsung Galaxy Camera 3G
vsSamsung ES95
đại diện cho
Samsung ES95
T
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsung ES SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)4.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsTrắngMàu sắc
Trọng lượng Camera305gvs90gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)129 x 71 x 19 mmvs91.6 x 55.2 x 17.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vsLoại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)8000vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.3Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)23 – 481 mmvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.9vsF2.5 - F6.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)vsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)21xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Android 4.1vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• MP3 player
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: 1.4GHz Quad-CorevsTính năng khác
D

Đối thủ