Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Teclast A10 hay Lenovo IdeaTab S2110, Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab S2110

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Teclast A10 hay Lenovo IdeaTab S2110 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Teclast A10
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lenovo IdeaTab S2110
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
5
6
Teclast A10
Lenovo IdeaTab S2110

So sánh về giá của sản phẩm

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10 (ARM Cortex A9 1.6GHz , 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Teclast A10 (4 ý kiến)
mrvinhnhansu121dcái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.142 ngày trước)
hakute6mình thích cái này hơn, cấu hình rất mạnh(4.188 ngày trước)
mrvinhnhansu21cái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.189 ngày trước)
hoacodoncái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.345 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab S2110 (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.142 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.196 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.196 ngày trước)
luanlovely6thương hiệu có tiếng hơn,kiểu dáng nhìn hiện đại hơn(4.272 ngày trước)
hoccodon6nhìn sang và mỏng hơn nhiều so với ideadPad và trọng lượng khá nhẹ nhàng(4.293 ngày trước)
lan130Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.639 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Teclast A10
vsLenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Lenovo IdeaTab S2110
T
Hãng sản xuất (Manufacture)TeclastvsLenovoHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)vsQualcomm Snapdragon APQ8060ALoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsĐang chờ cập nhậtLoại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)5vs10Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.66vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 249.5 x 192.3 x 13.8vsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ