Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Teclast A10 (4 ý kiến)

mrvinhnhansu121dcái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.142 ngày trước)

hakute6mình thích cái này hơn, cấu hình rất mạnh(4.188 ngày trước)

mrvinhnhansu21cái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.189 ngày trước)

hoacodoncái kia thì nhỏ gọn thiệt nhưng màn hình nhỏ quá thì cũng không hấp dẫn(4.345 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo IdeaTab S2110 (6 ý kiến)

mrvinhnhansu121cCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.142 ngày trước)
mrvinhnhansuCấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.196 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.196 ngày trước)

luanlovely6thương hiệu có tiếng hơn,kiểu dáng nhìn hiện đại hơn(4.272 ngày trước)

hoccodon6nhìn sang và mỏng hơn nhiều so với ideadPad và trọng lượng khá nhẹ nhàng(4.293 ngày trước)

lan130Cấu hình chỉ thua về bộ nhớ, nhưng được cái là sử dụng hệ điều hành Android mới , trải nghiệm sướng hơn(4.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model đại diện cho Teclast A10 | vs | Lenovo IdeaTab S2110 (Qualcomm Snapdragon APQ8060A 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Lenovo IdeaTab S2110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Teclast | vs | Lenovo | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | ||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8060A | Loại CPU (CPU Type) | ||||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | 10 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.66 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 249.5 x 192.3 x 13.8 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Teclast A10 vs Teclast A10T | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook N10 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab A2107 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT150 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B97 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook D10 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B8 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B7 | ![]() | ![]() |
Teclast A10 vs Toshiba Regza AT100 | ![]() | ![]() |
Chuwi V8 vs Teclast A10 | ![]() |
BiPad New vs Teclast A10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT150 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B97 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook D10 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B8 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Pioneer DreamBook B7 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Toshiba Regza AT100 |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab A2107 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
![]() | ![]() | Pioneer DreamBook N10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
![]() | ![]() | Teclast A10T vs Lenovo IdeaTab S2110 |
![]() | Chuwi V8 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
![]() | ![]() | BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 |