Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Chuwi V8 hay Teclast A10, Chuwi V8 vs Teclast A10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Chuwi V8 hay Teclast A10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Chuwi V8 (ARM Cortex A9 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10 (ARM Cortex A9 1.6GHz , 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Chuwi V8 (6 ý kiến)
shopngoctram69hai máy hiệu lạ và khác người chọn(3.865 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, gọn nhẹ(4.142 ngày trước)
hakute6giao diện bắt mắt,giá cả hợp lý,màu sắc ưa nhìn(4.188 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.189 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.196 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình tốt, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, gọn nhẹ(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Teclast A10 (6 ý kiến)
hoccodon6rất nhiều giá đẻ bạn chon lựa 1 chiếc phù hợp với mình,thiết kế cũng đẹp(3.953 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.142 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.196 ngày trước)
hoacodonmỏng và nhẹ hơn nhiều, cấu hình lại cao hơn(4.356 ngày trước)
officehnThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.470 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.639 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Chuwi V8 (ARM Cortex A9 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Chuwi V8
vsTeclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Teclast A10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)ChuwivsTeclastHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)8 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A9vsLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.60Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.52vs0.66Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs249.5 x 192.3 x 13.8Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ