Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Chuwi V8 (6 ý kiến)

shopngoctram69hai máy hiệu lạ và khác người chọn(3.865 ngày trước)

mrvinhnhansu121cCấu hình tốt, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, gọn nhẹ(4.142 ngày trước)

hakute6giao diện bắt mắt,giá cả hợp lý,màu sắc ưa nhìn(4.188 ngày trước)

mrvinhnhansu21Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.189 ngày trước)
mrvinhnhansuThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.196 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình tốt, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, gọn nhẹ(4.267 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Teclast A10 (6 ý kiến)

hoccodon6rất nhiều giá đẻ bạn chon lựa 1 chiếc phù hợp với mình,thiết kế cũng đẹp(3.953 ngày trước)

mrvinhnhansu121dThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.142 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.196 ngày trước)

hoacodonmỏng và nhẹ hơn nhiều, cấu hình lại cao hơn(4.356 ngày trước)

officehnThiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.470 ngày trước)

lan130Thiết kế đẹp, cấu hình cao hơn, màn hình lớn hơn(4.639 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Chuwi V8 (ARM Cortex A9 1.6GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.0 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Chuwi V8 | vs | Teclast A10 (ARM Cortex A8 1.0GHz , 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android 2.3) Wifi, 3G Model đại diện cho Teclast A10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Chuwi | vs | Teclast | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 8 inch | vs | 9.7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | vs | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A9 | vs | Loại CPU (CPU Type) | ||||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.60Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 6000mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.52 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 249.5 x 192.3 x 13.8 | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Chuwi V8 vs Teclast A10T | ![]() |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook N10 | ![]() |
Chuwi V8 vs Lenovo IdeaTab A2107 | ![]() |
Chuwi V8 vs Lenovo IdeaTab S2110 | ![]() |
Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab | ![]() |
Chuwi V8 vs Toshiba Regza AT150 | ![]() |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook B97 | ![]() |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook D10 | ![]() |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook B8 | ![]() |
Chuwi V8 vs Pioneer DreamBook B7 | ![]() |
Chuwi V8 vs Toshiba Regza AT100 | ![]() |
BiPad New vs Chuwi V8 | ![]() |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Teclast A10T |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Pioneer DreamBook N10 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab A2107 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Lenovo IdeaTab S2110 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Toshiba Regza AT150 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B97 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Pioneer DreamBook D10 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B8 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Pioneer DreamBook B7 |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Toshiba Regza AT100 |
![]() | ![]() | BiPad New vs Teclast A10 |