Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Legend hay HTC HD mini, HTC Legend vs HTC HD mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Legend hay HTC HD mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Legend (A6363) Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
HTC Legend Black (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
HTC Legend Gray (A6365)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC HD mini
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,1
HTC HD mini T5555
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Legend (4 ý kiến)
hakute6cấu hình mạnh hôn dễ sử dụng hơn(3.512 ngày trước)
hoccodon6chất lượng tốt, tính năng phong phú(3.555 ngày trước)
lan130Nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.109 ngày trước)
tuyenha152HTC Legend được thiết kế bởi các cạnh bên vuông vắn và bo tròn ở các góc.(4.398 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD mini (4 ý kiến)
hoalacanh2Cấu hình mạnh, giao diện mới mẻ trẻ trung. thiết kế của hãng luôn có những bước đột phá vượt trội(3.197 ngày trước)
vuonghahuong1610NHIN SANG TRONG VA DANG CAP HON, GIA CUNG TOT HON(4.380 ngày trước)
hamsterqnkhá toàn diện, lướt web tốt. Tính năng rất căn bản cộng thêm hệ điều hành mở(4.487 ngày trước)
dhaolhp2004Gọn nhẹ, win mobile với ứng dụng văn phòng hiệu quả(4.564 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Legend (A6363) Gray
đại diện cho
HTC Legend
vsHTC HD mini
đại diện cho
HTC HD mini
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM 7227 (600 MHz)vsQualcomm MSM 7227 (600 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.1 (Eclair)vsMicrosoft Windows Mobile 6.5 ProfessionalHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM384MBvs384MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Gorilla Glass display
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Optical trackpad
- Aluminum unibody
- Digital compass
- MP3/eAAC+/WAV player
- MP4/H.263/H.264 player
- Google Search, Maps, Gmail,
- YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Digital compass
- Dedicated search key
- Facebook, Flickr, Twitter applications
- 3.5 mm audio jack
- Sense UI
- Multi-touch support
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1300mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ560giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng126gvs110gTrọng lượng
Kích thước112 x 56.3 x 11.5 mmvs103 x 57.7 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ