Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn HTC HD2 (1 ý kiến)

ductrongglChẳng lý do gì phải dùng cãc sp được thu nhỏ khi người ta không đẻ ý tới giá thành(4.930 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC HD mini (12 ý kiến)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.831 ngày trước)

luanlovely6đầy đủ chức năng, giá lại rẻ, like em này luôn(4.063 ngày trước)

hoccodon6hợp với phái nữ, màn hình có độ phân giải tốt hơn hẳn(4.098 ngày trước)

hakute6màn hình lớn và thời lượng pin là ưu điểm(4.228 ngày trước)

hoacodonHợp thời trang, rẻ, nhiều chức năng(4.347 ngày trước)

lan130Đẹp, đẳng cấp, sóng khỏe, cảm ứng nhạy, màn hình phân giải cao(4.650 ngày trước)

vuonghahuong1610KIEU DANG TUONG TU, GIÁ CẢ TỐT HƠN(4.923 ngày trước)

mean70Giá rẻ hơn. Cấu hình có giảm 1 chút so với HD2.(4.984 ngày trước)

hamsterqnkhá giống nhau nhưng hãy chọn htc hd(5.037 ngày trước)

aloneboy33giá rẻ, cảm ứng nhạy, đa phương tiện(5.080 ngày trước)

dangduyquang199xkhá giống nhau nhưng hãy chọn htc hd mini(5.090 ngày trước)

dhaolhp2004Gọn nhẹ, win mobile với ứng dụng văn phòng hiệu quả(5.107 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HTC HD2 (HTC Leo 100 / T8585) đại diện cho HTC HD2 | vs | HTC HD mini đại diện cho HTC HD mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HTC | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz) | vs | Qualcomm MSM 7227 (600 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | vs | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Adreno 200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 448MB | vs | 384MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • WLAN | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - HTC Peep, HTC Footprints
- Facebook and Twitter integration - YouTube client - Digital compass - Sense UI - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off - Pick-to-mute | vs | - Digital compass
- Dedicated search key - Facebook, Flickr, Twitter applications - 3.5 mm audio jack - Sense UI - Multi-touch support - Accelerometer sensor for auto-rotate - Proximity sensor for auto turn-off | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • UMTS 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1230mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 120.5 x 67 x 11 mm | vs | 103 x 57.7 x 11.7 mm | Kích thước | |||||
D |