Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia Tab A210 hay NEC LifeTouch L, Acer Iconia Tab A210 vs NEC LifeTouch L

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia Tab A210 hay NEC LifeTouch L đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia Tab A210
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
vs
NEC LifeTouch L
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
17
13
Acer Iconia Tab A210
NEC LifeTouch L

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NEC LifeTouch L (ARM Cortex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
NEC LifeTouch L (ARM Cortex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 19 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A210 (11 ý kiến)
boysky19023đời cao hơn thì dùng thích hơn ((3.698 ngày trước)
Vieclamthem168nhìn dế này gọn hơn đẹp hơn, sang trọng, vừa túi tiền(3.959 ngày trước)
vljun142kieu dang ngon nhe, thân thiên voi nguoi dung,cau hinh cung cao(3.961 ngày trước)
mrvinhnhansu121cĐộ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn,Màn hình rõ nét,đẹp,chip xử lý mạnh phù hợp với công việc đang làm của tôi(4.102 ngày trước)
mrvinhnhansu121dđẹp hơn, trang nhã hơn, nhãn hiệu nổi tiếng hơn nhiêu(4.102 ngày trước)
thanhluan1801tính năng tiện dụng hơn..................................(4.161 ngày trước)
hoccodon6đẹp hơn, trang nhã hơn, nhãn hiệu nổi tiếng hơn nhiêu(4.272 ngày trước)
luanlovely6dĩ nhiên hàng Acer luôn có chất lượng tốt so với các hãng NEC LifeTouch L khác(4.348 ngày trước)
officehnThương hiệu uy tín, giá rẻ, cấu hình cao, nhỏ gọn, tiện lợi khi sử dụng(4.414 ngày trước)
thaihabds1tôi thích của hãng này vì nó có uy tín trên thị trwowngf(4.655 ngày trước)
gocnhinlaAcer Iconia Tab A210 kiểu giáng đẹp hơn, thon gọn hơn(4.663 ngày trước)
Ý kiến của người chọn NEC LifeTouch L (8 ý kiến)
nguyen_nghiaDữ liệu lưu trử cao hơn 8GB so với dòng a210(3.659 ngày trước)
smileshop102khá mắc nhưng chạy rất khỏe máy chịu nhiệt tốt nên có thể mở máy cả ngày vẫn o(3.880 ngày trước)
MINHHUNG6sản phẩm mang trong mình sức mạnh,thiết kế gọn gàng,trang nhã(4.050 ngày trước)
hakute6Giá cả hợp lý,chất lượng tốt,máy sử dụng pin khỏe(4.065 ngày trước)
camvanhonggiaNEC LifeTouch L cóGiá thành phù hợp, nhỏ gọn và phong cách thời trang hơn Acer Iconia Tab A210(4.284 ngày trước)
hoacodonGiá thành phù hợp, nhỏ gọn và phong cách thời trang(4.358 ngày trước)
xuandu10nec hay hon dep hon nhanh hon toc do cao(4.628 ngày trước)
vothiminhHỗ trợ cả camera trước và sau, thiết kế gọn gàng(4.798 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A210
vsNEC LifeTouch L (ARM Cortex A9 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
NEC LifeTouch L
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsARM Cortex A9Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20GhzvsTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsPowerVR SGX540GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Camera trước và sau có độ phân giải 5 và 1,2 MegapixelTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3260mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs13Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.71vs0.54Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 260 x 175 x 12.4 mmvs7,99mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ