Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia W500 hay Acer Iconia Tab A210, Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia W500 hay Acer Iconia Tab A210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia W500
( 22 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A210
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
22
12
Acer Iconia W500
Acer Iconia Tab A210

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Acer Iconia Tab W500P-BZ841 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, 10.1 inch, Windows 7 Professional) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 21 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia W500 (15 ý kiến)
thuan_tvVới dung lượng bộ nhớ vượt trội lên đến 32GB lưu trữ nhiều hình ảnh, nhạc, phim hơn hẳn(3.008 ngày trước)
boysky19023Thiết kế đẹp,dùng mượt mà,ổn định(3.201 ngày trước)
shopngoctram69máy màu xám 18 người chọn nhiều hơn máy kia(3.355 ngày trước)
smileshop102mau ma cua acer dep, dam bao chat luong va gia ca cua acer rat hop ly(3.383 ngày trước)
X2313kieu dang dep, cau hinh manh, mau sac ro net(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168cer Iconia Tab A210 tiện lợi cho người sử dụng(3.462 ngày trước)
vljun142kiểu dáng nhỏ gọn, màng hình sắt nét(3.463 ngày trước)
hakute6cảm giác màn hình lớn hơn với đường viền nhỏ. màu sắc đẹp, nhẹ.(3.568 ngày trước)
mrvinhnhansu121dAcer Iconia W500 đáp ứng khả năng đồ họa và chơi được các loại game hiện nay(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccó nhiều tính năng hơn hẳn hình ảnh sắc nét, giá cả phù hợp(3.605 ngày trước)
antontran90giá cả hợp lý cấu hình mạnh, thiết kế bắt mắt......(3.609 ngày trước)
luanlovely6Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc(3.851 ngày trước)
hoacodonphong cách thời trang và giá cả hợp lý(3.861 ngày trước)
thuylienanhcó nhiều tính năng hơn hẳn hình ảnh sắc nét, giá cả phù hợp(4.200 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, sử dụng win 7, có dock rời(4.242 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A210 (6 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy giá tốt cho người tiêu dùng.(3.162 ngày trước)
MINHHUNG6kieu dang dep,nhin sang trong,gia re ben dep,toi rat thich(3.553 ngày trước)
hoccodon6có thiết kế đẹp mắt, cấu hình máy cao(3.759 ngày trước)
camvanhonggiachọn Acer Iconia Tab A210 do nó có Kiểu dáng đẹp và tốc độ lại cao hơn rất phù hợp với nhiều công việc,dep hon gia re hon(3.787 ngày trước)
xuandu10dep hon gia re hon phu hop sinh vien(4.131 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,màn hình to,rực rỡ,tốt(4.222 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab W500 (AMD Dual Core C-50 1GHz, 2GB RAM, 32GB SSD, VGA ATI Radeon HD 6250, 10.1 inch, Windows 7 Home Premium) Dock Wifi Model
đại diện cho
Acer Iconia W500
vsAcer Iconia Tab A210 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A210
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LCDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)AMD Dual Core C-50vsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)2GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)SSDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUATI Mobility Radeon HD 6250vsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic Memory256MBvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Keyboard (Bàn phím)
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• VGA out
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• 2 x USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Windows 7 Home PremiumvsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3260mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.97vs0.71Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 275 x 190 x 15.9 mmvs260 x 175 x 12.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ