Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (2 ý kiến)

dailydaumo1rất mượt vaói cảm ứng và chụp anh thì khỏi nói nét hơn rất nhiều(4.775 ngày trước)

ngocsonmpin khỏe hơn và bộ nhớ trong lớn hơn(4.947 ngày trước)
Ý kiến của người chọn P930 Nitro HD (5 ý kiến)

nijianhapkhauNhiều game đẹp hơn, kiểu dáng bo tròn mới nhất(3.655 ngày trước)

xedienhanoiGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.655 ngày trước)

phimtoancaukiểu dáng mới nhất, xem phim đẳng cấp, camera chụp đẹp(3.683 ngày trước)

hakute6Nghe nhạc quá đỉnh sự lựu chọn cho người yêu nhạc(4.231 ngày trước)

hoccodon6cấu hình ngang ngang nhau, thiết kế sang trọng hơn(4.257 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | LG Nitro HD (LG P930) (For AT&T) đại diện cho P930 Nitro HD | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu AH-IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Touch-sensitive controls - Multi-touch input method - Gyro sensor - HDMI port - Digital compass - SNS applications | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Ion 1830mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | 3giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | 250giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 127g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 133.9 x 67.8 x 10.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs 808 PureView | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One V | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One XL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One VX | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One ST | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SC | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SU | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One SV | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs HTC One | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III | ![]() | ![]() |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X | ![]() | ![]() |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sensation XE vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Nexus S vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |