Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Nexus (2 ý kiến)
luanlovely6giá cả tương đương nhau nhưng nhìn Galaxy thích hơn(3.607 ngày trước)
dailydaumo1rất mượt vaói cảm ứng và chụp anh thì khỏi nói nét hơn rất nhiều(4.230 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC One XL (7 ý kiến)
tebetiiOS đơn giản, dễ sử dụng, màn hình nhạy sáng(3.044 ngày trước)
nijianhapkhauMàn hình độ phanh giải cao đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.110 ngày trước)
xedienhanoimình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.110 ngày trước)
phimtoancauMáy đẹp hơn mới nhất nhiều ngưởi yêu thích, cảm ứng mượt mà, nên mua nếu có tiền(3.186 ngày trước)
hakute6chất lượng ok, hàng thương hiệu(3.686 ngày trước)
hoccodon6Màn hình đẹp hơn, tốc độ xử lý nhanh hơn nhiều(3.711 ngày trước)
lan130Màn hình lớn sắc nét cấu hình mạnh chup ảnh rỏ nét hơn(4.112 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Nexus (Samsung Google Galaxy Nexus I9250/ Samsung Google Nexus 3) 16GB Black đại diện cho Galaxy Nexus | vs | HTC One XL (For AT&T) đại diện cho HTC One XL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A9 (1.2 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.65inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD2 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Oleophobic surface
- Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Touch-sensitive controls - Proximity sensor for auto turn-off - Three-axis gyro sensor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration | vs | - Touch-sensitive controls
- HTC Sense UI - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Beats Audio - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Document viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1750 mAh | vs | Li-Po 1800 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 8.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 270giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 135.5 x 67.9 x 8.9 mm | vs | 134.4 x 69.9 x 9.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Nexus vs Sony Xperia ray |
Galaxy Nexus vs Motorola RAZR |
Galaxy Nexus vs Lumia 800 |
Galaxy Nexus vs Lumia 710 |
Galaxy Nexus vs HTC Rhyme |
Galaxy Nexus vs Lumia 900 |
Galaxy Nexus vs HTC Titan II |
Galaxy Nexus vs DROID 4 XT894 |
Galaxy Nexus vs P930 Nitro HD |
Galaxy Nexus vs 808 PureView |
Galaxy Nexus vs HTC One V |
Galaxy Nexus vs Optimus 4X HD P880 |
Galaxy Nexus vs HTC One X |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia P |
Galaxy Nexus vs HTC One S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia S |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia U |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia sola |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I535 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note II |
Galaxy Nexus vs Sony Xperia SL |
Galaxy Nexus vs iPhone 5 |
Galaxy Nexus vs Galaxy S3 |
Galaxy Nexus vs HTC One X+ |
Galaxy Nexus vs Galaxy S III mini |
Galaxy Nexus vs HTC One VX |
Galaxy Nexus vs HTC One ST |
Galaxy Nexus vs HTC One SC |
Galaxy Nexus vs HTC One SU |
Galaxy Nexus vs Nexus 4 |
Galaxy Nexus vs HTC One SV |
Galaxy Nexus vs I9105 Galaxy S II Plus |
Galaxy Nexus vs Blackberry Z10 |
Galaxy Nexus vs HTC One |
Galaxy Nexus vs Blackberry Q10 |
Galaxy Nexus vs Galaxy Note III |
Galaxy Nexus vs Motorola Moto X |
DROID BIONIC vs Galaxy Nexus |
HTC Vigor vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation XL vs Galaxy Nexus |
HTC Amaze 4G vs Galaxy Nexus |
Sensation XE vs Galaxy Nexus |
HTC Sensation vs Galaxy Nexus |
iPhone 4S vs Galaxy Nexus |
Galaxy S2 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Arc S vs Galaxy Nexus |
Galaxy Note vs Galaxy Nexus |
Nokia N8 vs Galaxy Nexus |
Sony Xperia Play vs Galaxy Nexus |
Galaxy S vs Galaxy Nexus |
Nexus S vs Galaxy Nexus |
iPhone 4 vs Galaxy Nexus |
HTC One XL vs Sony Xperia sola |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S3 |
HTC One XL vs Sony Xperia acro S |
HTC One XL vs HTC Desire V T328w |
HTC One XL vs HTC Desire C |
HTC One XL vs Sony Xperia Go |
HTC One XL vs Sony Xperia Miro |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I535 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One XL vs HTC Desire VT |
HTC One XL vs HTC Desire VC |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo |
HTC One XL vs Sony Xperia Tipo Dual |
HTC One XL vs Galaxy Note II |
HTC One XL vs Sony Xperia SL |
HTC One XL vs Sony Xperia T |
HTC One XL vs Nokia Lumia 920 |
HTC One XL vs iPhone 5 |
HTC One XL vs Galaxy S3 |
HTC One XL vs HTC One X+ |
HTC One XL vs Sony Xperia TX |
HTC One XL vs Galaxy S III mini |
HTC One XL vs HTC One VX |
HTC One XL vs Sony Xperia TL |
HTC One XL vs HTC Desire SV |
HTC One XL vs HTC One ST |
HTC One XL vs HTC One SC |
HTC One XL vs HTC Desire X |
HTC One XL vs HTC One SU |
HTC One XL vs Nexus 4 |
HTC One XL vs HTC DROID DNA |
HTC One XL vs HTC One SV |
HTC One XL vs Xperia ZL |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One XL vs I9105 Galaxy S II Plus |
HTC One XL vs Blackberry Z10 |
HTC One XL vs Optimus G Pro |
HTC One XL vs Optimus L7 II |
HTC One XL vs HTC One |
HTC One XL vs Blackberry Q10 |
HTC One XL vs Galaxy S4 |
HTC One XL vs Galaxy S4 LTE |
HTC One XL vs RAZR D3 |
HTC One XL vs RAZR D1 |
HTC One XL vs Xperia SP |
HTC One XL vs HTC First |
HTC One XL vs Galaxy Note III |
HTC One XL vs Lumia 925 |
HTC One XL vs Xperia ZR |
HTC One XL vs BlackBerry Q5 |
HTC One XL vs Galaxy S4 mini |
HTC One XL vs Galaxy S4 Active |
HTC One XL vs Lumia 1020 |
HTC One XL vs Galaxy S4 zoom |
HTC One XL vs Xperia Z Ultra |
HTC One XL vs Motorola Moto X |
HTC One XL vs LG G2 |
HTC One XL vs iPhone 5C |
HTC One XL vs iPhone 5S |
HTC One XL vs Xperia Z1 |
HTC One XL vs Lumia 1520 |
HTC One XL vs Lumia 1320 |
HTC One XL vs Nexus 5 |
HTC One XL vs LG GX |
HTC One XL vs G Pro 2 |
HTC One XL vs lg g3 |
HTC One XL vs G Vista |
HTC One XL vs HTC One M8 |
HTC One XL vs LG G2 Lite |
HTC One XL vs Asus Zenfone 6 |
HTC One XL vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
HTC One XL vs HTC One E9+ |
HTC One XL vs HTC One (M8) |
HTC One XL vs HTC One M9 |
HTC One XL vs HTC One M8s |
HTC One XL vs HTC One M9+ |
HTC One XL vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One XL vs HTC One ME |
Sony Xperia S vs HTC One XL |
HTC One S vs HTC One XL |
HTC One X vs HTC One XL |
Optimus 4X HD P880 vs HTC One XL |
HTC One V vs HTC One XL |
808 PureView vs HTC One XL |
HTC Titan II vs HTC One XL |
Lumia 800 vs HTC One XL |
Galaxy Note vs HTC One XL |
Nokia N8 vs HTC One XL |
Galaxy S2 vs HTC One XL |
Sony Xperia U vs HTC One XL |
Sony Xperia P vs HTC One XL |
Sony Xperia ray vs HTC One XL |
HTC Sensation XL vs HTC One XL |
Sony Xperia Play vs HTC One XL |
Sensation XE vs HTC One XL |
Sony Xperia Ion vs HTC One XL |
Sony Xperia Duo vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc vs HTC One XL |
Sony Xperia Arc S vs HTC One XL |
iPhone 4S vs HTC One XL |
iPhone 4 vs HTC One XL |
Galaxy S vs HTC One XL |
HTC DROID ERIS vs HTC One XL |
HTC Droid Incredible vs HTC One XL |
Nexus S vs HTC One XL |
Lumia 900 vs HTC One XL |
MOTO XT882 vs HTC One XL |
LG GX500 vs HTC One XL |
LG GX300 vs HTC One XL |