Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn DSC-RX100 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica D-Lux 6 (2 ý kiến)

heou1214Bố trí nút / chức năng / menu ở Leica D-lux 6 khá tốt, tuy nhiên người dùng sẽ cần tốn một chút thời gian để có thể vận dụng tối đa bởi có rất nhiều tùy chọn(3.446 ngày trước)

thienbao2011àm cho ngoại hình đẹp hơn, nhưng ai đó thích chụp bằng một tay sẽ rất khó khăn(3.480 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Cybershot DSC-RX100 đại diện cho DSC-RX100 | vs | Leica D-Lux 6 đại diện cho Leica D-Lux 6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 330g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 59 x 36 mm | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1″ (13.2 x 8.8 mm) CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 20.2 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5472 x 3648 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 100 mm | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F4.9 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/2000 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.6x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 14.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Venus Engine | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica V-Lux 4 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Panasonic DMC-LF1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot S120 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix P330 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Fujifilm XQ1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Leica C (Typ 112) | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Coolpix L320 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-LX5 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FX77 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Samsung DV300F vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Leica V-Lux 2 vs DSC-RX100 | ![]() |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs DSC-RX100 II |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Panasonic DMC-LF1 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Leica D-Lux 6 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Leica D-Lux 6 |