Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DCR-SR45 hay Sony DCR-SR62, Sony DCR-SR45 vs Sony DCR-SR62

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DCR-SR45 hay Sony DCR-SR62 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DCR-SR45
( 0 người chọn )
vs
Sony DCR-SR62
( 0 người chọn )
Sony DCR-SR45
Sony DCR-SR62

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam DCR-SR62
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Handycam DCR-SR62E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
vsSony Handycam DCR-SR62
đại diện cho
Sony DCR-SR62
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelDCR-SR45vsDCR-SR62Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Advanced HAD™ CCD Imager Pixel GrossvsCCD 1/6Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs1 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs1152 x 864Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)4xvs2000xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvsTốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Đang chờ cập nhật
vs
• HDD
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• Đang chờ cập nhật
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong30Gbvs30GbBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
vs
• USB
• IEEE1394
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH40
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)vs73x72x109 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs350Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ