Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX190, Sony DCR-SR45 vs Sony HDR-CX190

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DCR-SR45 hay Sony HDR-CX190 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DCR-SR45
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony HDR-CX190
( 0 người chọn )
1
0
Sony DCR-SR45
Sony HDR-CX190

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Handycam DCR-SR45
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Handycam DCR-SR45E
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Handycam HDR-CX190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Máy Quay Phim Sony Handycam HDR-CX190E (BCE35)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DCR-SR45 (1 ý kiến)
hakute6độ phân giải cao , chất lượng tốt , mẩu mã đẹp(3.713 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony HDR-CX190 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Handycam DCR-SR45
đại diện cho
Sony DCR-SR45
vsSony Handycam HDR-CX190
đại diện cho
Sony HDR-CX190
T
Hãng sản xuấtSonyvsSonyHãng sản xuất
ModelDCR-SR45vsHDR-CX190Model
M
Loại màn hìnhMàn hình thườngvsMàn hình thườngLoại màn hình
Độ lớn màn hình(inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình(inch)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)Advanced HAD™ CCD Imager Pixel Grossvs1/5.8" Exmor R® CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)Đang chờ cập nhậtvs5.3 MegapixelsMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ phân giải lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs3072x 1728Độ phân giải lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs36mm - 1080mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Digital Zoom (Zoom số)4xvs300xDigital Zoom (Zoom số)
Optical Zoom (Zoom quang)20xvs25xOptical Zoom (Zoom quang)
Tốc độ ghi hìnhvs1/60 - 1/10000Tốc độ ghi hình
T
Vị trí lưu
• Đang chờ cập nhật
vs
• Memory Card
Vị trí lưu
Định dạng file
• AVI
vs
• H.264
• MPEG2
• AVCHD
• MPEG-4
Định dạng file
Chụp ảnhvsChụp ảnh
Tính năngvs
• Ghi âm
• Quay phim HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Bộ nhớ trong30GbvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Stick Pro Duo(MPD)
• Secure Digital High Capacity (SDHC)
• Memory stick PRO-HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Chuẩn giao tiếp
• Audio (RCA)
• S-Video
• USB
vs
• Composite (Video)
• USB
• Component
• Microphone Internal
• AV output
• HDMI
• DC In
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• NP-FH40
vs
• NP-FV50
• NP-FV30
Loại pin sử dụng
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)3 x 3 1/8 x 4 1/2 inch (76.3x76.6x112.8mm)vs51 x 56 x 114 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera(g)400vs168Trọng lượng Camera(g)

Đối thủ