Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: 800.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (7 ý kiến)

dailydaumo1nokia la hang lau nam roi tat nhen la ben hon roi.(4.663 ngày trước)

tutronganhhungmẫu mã đẹp,rất hợp với phong cách tuổi trẻ. tính năng vượt trội,good(4.801 ngày trước)

kimxalangquan20051995nokia c7 đẹp hơn, phù hợp với ngừoi làm việc văn phòng(4.835 ngày trước)

xb043667ngoại hình không đẹp bằng, cấu hình cũng yếu hơn hẳn(4.933 ngày trước)

thientaiankhuatNhìn có vẻ bắt mắt hơn, thấy sang trọng hơn. Giá như 603 black thì có lẽ đã chọn nó rùi, hjhj.(4.986 ngày trước)

digicity01dep mau sac dc cac ban nen chon djen thoai nay de dug(4.991 ngày trước)

tuyenha152Nokia C7 sử dụng ứng dụng mới được cập nhật thường xuyên tại Nokia Store – Hoàn toàn miễn phí.(5.022 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia 603 (7 ý kiến)

hoccodon6hơn hẳn những hệ điều hành khác và thiết kế đẹp, tinh tế(4.144 ngày trước)

vunho113hệ điều hành belle tốt hơn nhiều so với symbian^3(4.734 ngày trước)

tiennhieuvokehệ điều hành mới và cấu hình cao(4.930 ngày trước)

bihaNokia 603 màn hình rộng hơn, độ phân giải cao, nghe rõ(4.971 ngày trước)

girl_hotgia ca thap hon ramm lon hon, tinh nang nhieu hon(4.978 ngày trước)

thampham189Màu sắc trẻ trung, thiết kế đẹp, bộ nhớ trong có dung lượng lớn(5.028 ngày trước)

nhutquang21988đẹp rẻ hơn chạy hệ điều hành mới nhưng chụp hình thì dở hơn c7 nhưng chấp nhận dc (đừng chụp tối )(5.040 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia C7 Black đại diện cho Nokia C7 | vs | Nokia 603 (N603) Green đại diện cho Nokia 603 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia C-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (680 MHz) | vs | 1 GHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian 3 OS (Nokia Symbian^3) | vs | Symbian Belle OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Broadcom BCM2727 | vs | 3D Graphics HW Accelerator | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.5inch | vs | 3.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 2GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Stereo FM radio, FM transmitter - Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant Gorilla glass display | vs | - Nokia ClearBlack display
- Multi-touch input method - Proximity sensor for auto turn-off - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Scratch resistant display - Stereo FM radio with RDS, music recognition - MicroSIM card support only - SNS integration - NFC support - TV Out - Active noise cancellation with dedicated mic - Digital compass - Quickoffice document editor - Adobe PDF Reader - Flash Lite support | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Pin tiêu chuẩn | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9.5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 650giờ | vs | 490giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.3 x 56.8 x 10.5 mm | vs | 113.5 x 57.1 x 12.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia C7 vs Vivaz pro | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Satio | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia N97 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia C5-03 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Curve 3G 9300 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs LG Optimus | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Samsung Wave II | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 701 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 500 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Nokia 700 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs HTC 7 Mozart | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 800 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Lumia 710 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Asha 303 | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs C2-02 Touch and Type | ![]() | ![]() |
Nokia C7 vs Optimus Me P350 | ![]() | ![]() |
Nokia N97 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N900 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Desire Z vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Torch 9800 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia E7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
HTC Desire vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X6 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia N8 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
LG Optimus 2x vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Samsung Wave vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
Nokia X7 vs Nokia C7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Samsung B7722 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs LG Marquee |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia C5-06 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Jil Sander |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Lumia 610 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Lumia 610 NFC |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 305 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia 600 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 700 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 701 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | S5620 Monte vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Radar vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | HTC Sensation XL vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia C6-01 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia E7 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Galaxy Ace vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia 603 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia 603 |