Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Wave hay Nokia C7, Samsung Wave vs Nokia C7

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Wave hay Nokia C7 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S8500 Wave
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Nokia C7 Black
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,3
Nokia C7 Astound
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia C7 Brown
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia C7 Frosty Metal
Giá: 800.000 ₫      Xếp hạng: 3,7

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Wave (2 ý kiến)
hoccodon6thể hiện đẳng cấp, với nhiều chức năng tuyệt vời cho người sử dụng. Toi yêu thích nó(3.577 ngày trước)
todd_steward1995giá tốt hơn, nhẹ hơn một chút, cpu cao (1ghz), ram cao (512 MB) giúp lướt web tốt cùng với đồ họa tốt. Màn hình Super AMOLED và có mật độ điểm ảnh (282ppi) cao hơn so với C7(4.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia C7 (4 ý kiến)
lequangvinhktNghe nhạc, chụp hình, lướt web tốt hơn nhiều so với sámung(3.503 ngày trước)
ha496Pin của Nokia bền hơn khi kết nối với máy tính không cần sử dụng phần mềm đọc(4.452 ngày trước)
tuyenha152Nghe nhạc chất lượng stereo trên xe hơi với bộ thu tín hiệu FM tích hợp.(4.454 ngày trước)
tanhdmtkiểu dáng sang trọng hơn, camera tốt hơn, dùng symbian^3 trực quan hơn bada(4.471 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S8500 Wave
đại diện cho
Samsung Wave
vsNokia C7 Black
đại diện cho
Nokia C7
H
Hãng sản xuấtSamsungvsNokia C-SeriesHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex A8 (1 GHz)vsARM 11 (680 MHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBada OSvsSymbian 3 OS (Nokia Symbian^3)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX540vsBroadcom BCM2727Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs360 x 640pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs8GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs256MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Multi-touch input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- Scratch-resistant surface
- TouchWiz UI 3.0
- Handwriting recognition
- Smart unlock
- DNSe (Digital Natural Sound Engine)
- autofocus
- face, smile and blink detection, image stablilization, touch focus
- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- Digital compass
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- Quickoffice document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Stereo FM radio, FM transmitter
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Scratch resistant Gorilla glass display
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs9.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Ghi
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng118gvs130gTrọng lượng
Kích thước118 x 56 x 10.9 mmvs117.3 x 56.8 x 10.5 mmKích thước
D

Đối thủ