| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 32MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 144 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / | |
2
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 32MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 140 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1400 / Kiểu kết nối: USB, COM/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC, ABS, Polycarbonate, PET/ Công suất (thẻ/năm): 50000 / Trọng lượng (kg): 4 / | |
3
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 64MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 180 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4.9 / | |
4
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 64MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 180 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1400 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4.9 / | |
5
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 32MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 25 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 0 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, Composite PVC/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 9.1 / | |
6
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải (dpi): 300 dpi / Bộ nhớ (Mb): 32MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 0 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 25 / Kiểu kết nối: USB, / Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, / Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 9.1 / | |
7
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 4MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 144 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1000 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 0 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 9 / | |
8
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In trực tiếp / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: - / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 100 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 100 / Kiểu kết nối: USB, 10 Base-T Ethernet/ Khay đựng thẻ trắng (card): 300 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic, ABS, Polycarbonate, Composite PVC, PET/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 9.1 / | |
9
| | Hãng sản xuất: HITI / Kiểu in: In nhiệt / Độ phân giải: 300 dpi / Bộ nhớ: 64MB / Tốc độ in nhiều màu (thẻ/giờ): 180 / Tốc độ in một màu (thẻ/giờ): 1400 / Kiểu kết nối: USB/ Khay đựng thẻ trắng (card): 100 / Chất liệu của thẻ: PVC, Plastic/ Công suất (thẻ/năm): 0 / Trọng lượng (kg): 4.9 / | |