• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Tìm theo thuộc tính
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 6.558.597
Gian hàng đảm bảo
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
69 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Deltta / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 20 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
5.000.000 ₫
2
Hãng sản xuất: Deltta / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 900 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 20 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 90 /
7.000.000 ₫
3
Hãng sản xuất: Anh Tuấn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
14.500.000 ₫
4
Hãng sản xuất: Anh Tuấn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
14.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: Anh Tuấn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
18.790.000 ₫
6
Hãng sản xuất: - / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Bơm điện / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 24 / Áp lực ép (tấn): 100 / Tốc độ ép (mm/phút): 1 / Trọng lượng (kg): 33 /
34.000.000 ₫
7
Hãng sản xuất: Asada / Loại xi lanh: - / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
35.000.000 ₫
8
Hãng sản xuất: Shiyou / Loại xi lanh: Xi lanh tác động kép / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van 5 cửa, van điện / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 220 /
46.579.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Hym / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 2.2 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 220 /
49.980.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Vimet / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 30 /
57.800.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Yeong Long / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 3.6 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 140 /
130.000.000 ₫
12
Hãng sản xuất: Hitdetech / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 1000 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 9000 /
132.000.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Yeong Long / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 3.6 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 250 /
167.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Yeong Long / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 3.6 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 280 /
190.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: HTC / Loại xi lanh: - / Loại bơm: - / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Áp lực ép (tấn): 145 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 125 /
Liên hệ gian hàng
16
Hãng sản xuất: KangMai / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Bơm điện / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Áp lực ép (tấn): 380 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
Liên hệ gian hàng
17
Hãng sản xuất: KangMai / Loại xi lanh: Xi lanh thủy lực / Loại bơm: Bơm điện / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Áp lực ép (tấn): 1100 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 880 /
Liên hệ gian hàng
18
Hãng sản xuất: - / Loại xi lanh: - / Loại bơm: - / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 4 / Áp lực ép (tấn): 600 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 420 /
Liên hệ gian hàng
19
Hãng sản xuất: OMCN / Loại xi lanh: - / Loại bơm: Bơm tay / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 160 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 20 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 165 /
Liên hệ gian hàng
20
Hãng sản xuất: - / Loại xi lanh: Xi lanh cố định / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: Van an toàn / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 1 / Áp lực ép (tấn): 10 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 200 /
Liên hệ gian hàng
21
Hãng sản xuất: Asada / Loại xi lanh: - / Loại bơm: Thủy lực / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 0 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
Liên hệ gian hàng
22
Hãng sản xuất: Izumi / Loại xi lanh: - / Loại bơm: - / Loại van: - / Hành trình xi lanh (mm): 25 / Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 4.5 /
Liên hệ gian hàng
23
Hãng sản xuất: Finn Power Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 243 /
Liên hệ gian hàng
24
/ Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 95 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 27 /
Liên hệ gian hàng
25
/ Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
Liên hệ gian hàng
26
Công suất động cơ (kW): 11 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 5500 /
Liên hệ gian hàng
27
Công suất động cơ (kW): 7 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 1500 /
Liên hệ gian hàng
28
Công suất động cơ (kW): 4 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 195 /
Liên hệ gian hàng
29
Công suất động cơ (kW): 4 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 195 /
Liên hệ gian hàng
30
Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 430 /
Liên hệ gian hàng
31
Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 400 /
Liên hệ gian hàng
32
Công suất động cơ (kW): 4 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 370 /
Liên hệ gian hàng
33
Công suất động cơ (kW): 3 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 260 /
Liên hệ gian hàng
34
Công suất động cơ (kW): 7 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 450 /
Liên hệ gian hàng
35
Công suất động cơ (kW): 15 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 950 /
Liên hệ gian hàng
36
Công suất động cơ (kW): 15 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 950 /
Liên hệ gian hàng
37
Công suất động cơ (kW): 15 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 950 /
Liên hệ gian hàng
38
Công suất động cơ (kW): 15 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 5250 /
Liên hệ gian hàng
39
Công suất động cơ (kW): 7 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 1350 /
Liên hệ gian hàng
40
Công suất động cơ (kW): 7 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 1350 /
Liên hệ gian hàng
41
Công suất động cơ (kW): 5 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 1220 /
Liên hệ gian hàng
42
Công suất động cơ (kW): 7.5 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 1250 /
Liên hệ gian hàng
43
Công suất động cơ (kW): 7.5 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 550 /
Liên hệ gian hàng
44
Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
Liên hệ gian hàng
45
Công suất động cơ (kW): 0 / Áp lực ép (tấn): 0 / Tốc độ ép (mm/phút): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
Liên hệ gian hàng
Trang:  1  2  >