• Kiểm tra đơn hàng
  • Hỗ trợ
  • Nạp tiền
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
0988.563.624 - CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN PALMY (LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Gian hàng: sieuthimayonline
Tham gia: 01/12/2014
GD Online thành công(?): 316
Đánh giá tốt : 62%
Thời gian xử lý : 1 ngày
Lượt truy cập: 5.188.356
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
31 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: INFORCUS / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 800x600(SVGA) / Hệ số tương phản: 15000:1 / Số nguồn tín hiệu: 1 / Độ ồn (db): 26 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 190 / Trọng lượng (kg): 317 /
6.600.000 ₫
2
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Panel type: Loại khác / Độ phân giải (dpi): 800x600(SVGA) / Hệ số tương phản: 2200:1 / Số nguồn tín hiệu: 7 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 240 / Trọng lượng (kg): 2.1 /
8.290.000 ₫
3
Hãng sản xuất: ACER / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 800x600(SVGA) / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
8.400.000 ₫
4
Hãng sản xuất: OPTOMA / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 800x600(SVGA) / Hệ số tương phản: 20000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 2 /
8.500.000 ₫
5
Hãng sản xuất: BENQ / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 800x600(SVGA) / Hệ số tương phản: 13000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 28 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 270 / Trọng lượng (kg): 1.8 /
8.650.000 ₫
6
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 4000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 56 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 2.29 /
9.700.000 ₫
7
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 230 / Trọng lượng (kg): 2.7 /
10.700.000 ₫
8
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 2.8 /
10.800.000 ₫
9
Hãng sản xuất: SONY / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 4000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 2.7 /
11.400.000 ₫
10
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 2.8 /
13.000.000 ₫
11
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 2.8 /
13.200.000 ₫
12
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 230 / Trọng lượng (kg): 2.7 /
13.900.000 ₫
13
Hãng sản xuất: SONY / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 20000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 16 / Trọng lượng (kg): 3.9 /
14.700.000 ₫
14
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 230 / Trọng lượng (kg): 2.7 /
15.300.000 ₫
15
Hãng sản xuất: SONY / Hệ số tương phản: 20000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 16 / Trọng lượng (kg): 3.9 /
17.400.000 ₫
16
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 29 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 3.8 /
20.300.000 ₫
17
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 8000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 7.7 /
22.650.000 ₫
18
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 4000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 230 / Trọng lượng (kg): 3.4 /
24.600.000 ₫
19
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 3.8 /
26.100.000 ₫
20
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 8000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 7.7 /
26.500.000 ₫
21
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 3000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 230 / Trọng lượng (kg): 2.7 /
31.000.000 ₫
22
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 300 / Trọng lượng (kg): 3.8 /
33.060.000 ₫
23
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 8000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 0 /
34.850.000 ₫
24
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 8000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 7.8 /
35.500.000 ₫
25
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x1024(SXGA) / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 365 / Trọng lượng (kg): 4.8 /
37.000.000 ₫
26
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 3500:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 365 / Trọng lượng (kg): 4.8 /
42.550.000 ₫
27
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1280x800(WXGA) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 11 /
70.750.000 ₫
28
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1920 x 1080 (native) / Hệ số tương phản: 10000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 0 / Trọng lượng (kg): 11 /
95.230.000 ₫
29
Hãng sản xuất: VIEWSONIC / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1024x768(XGA) / Hệ số tương phản: 4400:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 33 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 220 / Trọng lượng (kg): 17 /
550.000.000 ₫
30
Hãng sản xuất: PANASONIC / Panel type: LCD / Độ phân giải (dpi): 1920 x 1200 (WUXGA) / Hệ số tương phản: 5000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 0 / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 510 / Trọng lượng (kg): 10.6 /
Liên hệ gian hàng
31
Hãng sản xuất: CASIO / Panel type: DLP / Độ phân giải (dpi): 1024x768(SVGA) / Hệ số tương phản: 20000:1 / Số nguồn tín hiệu: 0 / Độ ồn (db): 37 / Bộ vi xử lý: - / Tốc độ bộ vi xử lý : - / Loại bộ nhớ: - / Dung lượng bộ nhớ: - / Dung lượng ổ cứng (Gb): 0 / Công suất (W): 150 / Trọng lượng (kg): 2.8 /
Liên hệ gian hàng