| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
46
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
47
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
48
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 220V/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
49
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2000 / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
50
| | Hãng sản xuất: Zlpower / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: -/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, RS-232, Màn hình LCD/ | |
51
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
52
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
53
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
54
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
55
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
56
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2500 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 200-250VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, USB/ | |
57
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
58
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220VAC ±2%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
59
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
60
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
61
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
62
| | Hãng sản xuất: SOROTEC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 22 phút / Điện áp ra: 220 V / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45, USB/ | |
63
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 80 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 165V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 8 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: -, Báo Pin yếu, Terminal Block, RS-232, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
64
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 5000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
65
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
66
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 2625 / Thời gian lưu điện tối đa: 11 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110 V- 300V/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, USB/ | |
67
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
68
| | Hãng sản xuất: CyberPower / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: - / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, RJ-45, USB, EPO/ | |
69
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
70
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 25 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 160 Vac – 275 Vac/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
71
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
72
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
73
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 3 ổ ra, Terminal Block/ | |
74
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 9 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
75
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
76
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
77
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232, Màn hình LCD, AS400, RS485/ | |
78
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
79
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
80
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
81
| | Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 120 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra/ | |
82
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 8 ổ ra/ | |
83
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
84
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
85
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: Theo yêu cầu của khách / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
86
| | Hãng sản xuất: Emerson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
87
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
88
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V, 260V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
89
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
90
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |