Tời Kéo Mặt Đất Fengxi

Liên hệ

Tời kéo mặt đất FENGXI - Thượng Hải: chất lượng tốt, giá cả hợp lý, sức mạnh bền bỉ, ít hỏng hóc vặt, thích hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt trọng các lò luyện kim, các nhà máy sản xuất xi măng, các công trình ngoài trời, nhà xưởng... Sau nhiều năm sử dụng, các vật tư thiết bị thay thế, sửa chữa bảo dưỡng luôn có sẵn như: động cơ điện, cụm di chuyển, hộp số, thanh dẫn hướng cáp, cáp thép, tủ điện, tay bấm điều khiển, công tắc hành trình... 

 

Tời kéo mặt đất JM8 – JM10 – JM12 – JM16 – JM20 – JM30

Hãng sản xuất Phong Kỳ - Thượng Hải (Fengxi – Shanghai)

 







































































































Model


Sức kéo

(KN)


Tốc độ kéo m/phút


Số cáp quấn max (m)


Loại cáp (mm)


Tang quấn cáp (mm)


Động cơ (KW)


Phanh an toàn


Kích thước (mm)


Trọng lượng (Kg)


JM8


80


10


300


6 x 37 – 26


475


YZR180L-6; 15


YWZ300/45


1850 x 1570 x 875


2850


JM8


80


15


300


6 x 37 – 26


475


YZR200L-6; 22


YWZ300/45


1850 x 1630 x 875


2880


JM10


100


9


300


6 x 37 – 30


515


YZR200L-6; 22


YWZ300/45


2200 x 1744 x 986


3200


JM10


100


15


300


6 x 37 – 30


515


YZR225M-6; 30


YWZ300/45


2200 x 1800 x 986


3250


JM12


120


12


300


6 x 37 – 32


535


YZR225M-6; 30


YWZ300/45


2200 x 1800 x 1006


3600


JM16


160


9


400


6 x 37 – 36.5


717


YZR225M-6; 30


YWZ400/90


2720 x 2265 x 1310


5200


JM16


160


9


400


6 x 37 – 36.5


850


YZR225M-6; 30


YWZ400/90


2650 x 3050 x 1500


5800


JM20


200


10


450


6 x 37 – 39


950


YZR250M-6; 45


YWZ400/90


3000 x 3850 x 1700


7500


JM30


300


8.5


450


6 x 37 – 47.5


1100


YZR280S-6; 55


YWZ400/90


3800 x 4700 x 2000


9200


 

JM5 – JK5

 
































































STT


Tời kéo mặt đất (Toi-Keo-Mat-Dat)


1


Model


JM5


JM5


JM5


JK5


JK5


2


Động cơ điện

(KW)


Y160L-6

11


YZ160L-6

11


YZR160L-6 11


YZR225M-6 22


YZR225M-6

30


3


Phanh thủy lực


YWZ - 300/45


YWZ - 300/45


YWZ - 300/45


YWZ - 300/45


YWZ - 300/45


4


Tải trọng (Tấn)


5


5


5


5


5


5


Tốc độ kéo

(m/phút)


9


9


9


22


30


6


Số lượng cáp quấn tối đa (m)


250


250


250


250


250


7


Đường kính tang quấn cáp (mm)


400


400


400


400


400


8


Loại cáp thép

(Kết cấu – mm)


6x37 – Ø20


6x37 – Ø20


6x37 – Ø20


6x37 – Ø20


6x37 – Ø20


9


Kích thước

(mm)


1568 x 1166 x 765


1568 x 1166 x 765

Bình luận

HẾT HẠN

0913 461 586
Mã số : 16482428
Địa điểm : Toàn quốc
Hình thức : Cần bán
Tình trạng : Hàng mới
Hết hạn : 15/01/2022
Loại tin :

Thường

Để mua hàng an toàn trên Rao vặt, quý khách vui lòng không thực hiện thanh toán trước cho người đăng tin!

Gợi ý cho bạn