Liên hệ
Quận 12 Hcm
TECHNICAL SPECIFICATIONS
Thông số kỹ thuật
NO | ITEM | UNIT | IBM35 | IBM45 |
1 | trục vít | MM | 40 | 45 |
2 | trọng lượng ép | G | 176 | 260 |
3 |
công suất vòng nhiệt | KW | 7.2 | 10 |
4 | Khu không chế gia nhiệt | QTY | 3 | 3 |
5 | Lực kìm ép | KN | 350 | 450 |
6 | Clamping force of blow Lực kìm thổi | KN | 40 | 78 |
7 | Hành trình mở kìm | MM | 120 | 120 |
8 | I hành trình ép thổi | MM | 220 | 220 |
9 | Kích thước của kìm to nhất | MM | 420*340 | 580*390 |
10 | Kích thước khuôn nhỏ nhất | MM | 180 | 240 |
11 | công suất motor | KW | 15 | 18.5 |
12 | Công suất gia nhiệt khuôn | KW | 2.8 | 4.0 |
13 | Hệ thống áp lực | MPA | 14 | 14 |
14 | Áp lực khí nến nhỏ nhất | MPA | 0.8 | 1.0 |
15 | Lượng thoát khí nến | M3/min | ≥0.7 | ≥0.8 |
16 | Lượng nước khí làm mát | M3/hr | 3 | 3 |
17 | Kích thước máy(dài*rộng*cao) | MM | 3100*1200*2200 | 3500*1400*2300 |
18 | Trọng lượng máy | T | 3.6 | 5.5 |
19 | Dung tích sản phẩm | ML | 3-600 | 5-600 |
20 | Chiều cao sản phẩm cao nhất | MM | ≤175 | ≤200 |
21 | Đường kính sản phẩm to nhất | MM | ≤75 | ≤80 |
22 | tổng công suất | KW | 25 | 35 |
Mã số : | 16677526 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 10/05/2025 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận