Liên hệ
Tầng 3, Số 27 Trung Kính, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
ANS Việt Nam là công ty XNK hàng đầu và là nhà cung cấp chuyên nghiệp
các mặt hàng tự động, thiết bị điện và điện công nghiệp
Với những thương hiệu hàng đầu và uy tín trên khắp thế giới như: Balluff Vietnam, Yaskawa Vietnam, Baumer Vietnam, Agr Vietnam, Bei Encoder Vietnam, Crouzet Vietnam, Kuebler Vietnam, Koganei Vietnam, Celduc Vietnam, Epulse Vietnam, Crydom Vietnam, Raytek Vietnam, Ircon Vietnam, MTS Vietnam, Kimo Vietnam, Pilz Vietnam, Status Vietnam, newall vietnam, sterilair vietnam, Univer Vietnam, Masibus Vietnam, Elap Vietnam, Setra Vietnam, Suntronix Vietnam, WiseVietnam, TMTeck Vietnam, Elco Vietnam....
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.
==================================
Ms. Hoa (Sales Dept.)
Cellphone: 0971 369 392
Email: hoahn.ans@ansvietnam.com
Vì là nhà phân phối chính thức nên chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ chất
lượng nhất với giá tốt nhất cho khách hàng của mình.
SMALL_incoming inspection for bottle manufactuers | |
Dùng cho việc kiểm tra Preform(phôi chai) đầu vào Cho các nhà máy sản xuất Chai nhựa PET (chai dùng cho thực phẩm đồ uống) | |
Part No: 2501235 | Cân đo trọng lượng phôi chai |
Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable | |
(Cân điện tử) | |
Model C522 | Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
Light Polarizer | |
(Đèn quang phổ) | |
Model: C520 | Kiểm tra độ dày phôi chai |
Manual Preform Thickness Gauge | |
(Máy đo độ dày phôi chai PET) | |
Model: C526 | Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
Manual Preform Perpendicularity Gauge | |
(Máy đo độ vuông góc của phôi chai) | |
2500474 | Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable | |
(THước kẹp kỹ thuật số) | |
C538 | Dùng để cắt phôi chai |
Preform cutter | |
(Thiết bị cắt phôi chai) | |
6526002 | Dùng để phóng to |
Mangnifying Glass with light | |
(Kính lúp có đèn soi) | |
BASIC_low capacity preform manufacturer | |
(Dùng cho các công ty sản xuất phôi chai công suất thấp) | |
Part No: 2501235 | Cân đo trọng lượng phôi chai |
Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable | |
(Cân điện tử) | |
Model C522 | Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
Light Polarizer | |
(Đèn quang phổ) | |
C504 | Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
MBT 7200-4 Thickness Gauge System | |
(Máy đo độ dày chai) | |
Model: C526 | Kiểm tra độ đồng trục (vuông góc) của phôi chai |
Manual Preform Perpendicularity Gauge | |
(Máy đo độ vuông góc của phôi chai) | |
C528 | ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) | |
(Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) | |
2500967 | Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-300mm |
Capilier with Digital Display 0-300mm, RS232 connection cable | |
(THước kẹp kỹ thuật số) | |
C538 | Dùng để cắt phôi chai |
Preform cutter | |
(Thiết bị cắt phôi chai) | |
6526002 | Dùng để phóng to |
Mangnifying Glass with light | |
(Kính lúp có đèn soi) | |
STANDARD-Medium Capacity Preform Manufacturer | |
(Dùng cho các nhà máy sản xuất phôi chai công suất trung bình) | |
Part No: 2501235 | Cân đo trọng lượng phôi chai |
Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable | |
(Cân điện tử) | |
Model C522 | Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
Light Polarizer | |
(Đèn quang phổ) | |
C504 | Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
MBT 7200-4 Thickness Gauge System | |
(Máy đo độ dày chai) | |
C514 | Kiểm tra kích thước các chiều của thân phôi chai, |
Preform Vision Gauge with Authofeed | đường kính trong của phôi chai, kính thước finish phôi chai |
(Hệ thống kiểm tra phôi chai bằng hình ảnh tích hợp tay gắp mẫu tự động) | |
C538 | Dùng để cắt phôi chai |
Preform cutter | |
(Thiết bị cắt phôi chai) | |
6526002 | Dùng để phóng to |
Mangnifying Glass with light | |
(Kính lúp có đèn soi) | |
PROFESSIONAL_large capaciy preform manufactuer | |
Nhà máy sản xuất phôi chai công suất lớn | |
Part No: 2501235 | Cân đo trọng lượng phôi chai |
Digital Balance_capacity 4100g,0.01g,RS232 connection cable | |
(Cân điện tử) | |
Model C522 | Kiểm tra khuyết tật phôi chai qua hình ảnh soi |
Light Polarizer | |
(Đèn quang phổ) | |
C518 | Đo độ dày phôi chai |
Ultrasonic preform thickness Gauge | |
(Thiết bị đo độ dày phôi chai ) | |
C514 | Kiểm tra kích thước các chiều của thân phôi chai, |
Preform Vision Gauge with Authofeed | đường kính trong của phôi chai, kính thước finish phôi chai |
(Hệ thống kiểm tra phôi chai bằng hình ảnh tích hợp tay gắp mẫu tự động) | |
C538 | Dùng để cắt phôi chai |
Preform cutter | |
(Thiết bị cắt phôi chai) | |
6526002 | Dùng để phóng to |
Mangnifying Glass with light | |
(Kính lúp có đèn soi) | |
SMALL_low capacity bottle manufacturer(about 5000bph) | |
Dùng cho nhà máy sản xuất chai công suất khoảng 5000 chai/giờ | |
2501232 | Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai |
Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) | (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
(Cân kỹ thuật số) | |
C528 | ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) | |
(Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) | |
C536 | |
Fill height syringe | |
2500474 | Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable | |
(THước kẹp kỹ thuật số) | |
2500085 | Dđo đường kính chai |
PI Tape | |
(Thước đo) | |
C510 | Cắt chai thành nhiều phân để kiểm |
Hot Wire Cutter 2-4 wire | tra trọng lượng từng phần của chai |
(Máy cắt chai) | |
C508 | Đo chiều cao vòm đáy chai |
Manual Base Clearance Guage | |
(Máy đo chiều sâu đáy chai) | |
C530 | |
Manual Gate Centering gauge | |
(Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) | |
C504 | Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
MBT 7200-4 Thickness Gauge System | |
(Máy đo độ dày chai) | |
C506 Topload | Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai |
TL2000 | |
Top Load Tester | |
(Máy đo lực nén chai) | |
BASIC_low to medium capacity bottle manufactuer (5000-15000bph) | |
(Thiết bị cho nhà máy sản xuất chai công suất từ 5000-15000 chai/giờ | |
2501232 | Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai |
Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) | (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
(Cân kỹ thuật số) | |
C528 | ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) | |
(Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) | |
2500474 | Dđo kích thước phôi chai dải đo 0-150mm |
Capilier with Digital Display 0-150mm, RS232 connection cable | |
(THước kẹp kỹ thuật số) | |
2500085 | Dđo đường kính chai |
PI Tape | |
(Thước đo) | |
C508 | Đo chiều cao vòm đáy chai |
Manual Base Clearance Guage | |
(Máy đo chiều sâu đáy chai) | |
C530 | |
Manual Gate Centering gauge | |
(Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) | |
C502 | Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai |
Thickness Profiler (PG9800T) | |
(Máy kiểm tra độ dày chai) | |
C506_COMBI | Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai |
COMBI_Combined Volume and topload tester | Kiểm tra dung tích chứa của chai |
(Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) | |
C534 | Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng |
Vacuum Tester | |
VT1100 | |
(Máy kiểm tra chân không) | |
STANDARD_medium to large capacity bottle manufacturer (15,000-30,000 bph) | |
(Dùng cho nhà máy sản xuất chai nhựa/PET công suất 15,000-30000 chai/giờ) | |
2501232 | Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai |
Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) | (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
(Cân kỹ thuật số) | |
C528 | ĐO Kiểm tra chiều cao chai, phôi chai |
Height Gauge, RS232 Connection Cable(2500467) | |
(Thiết bị đo chiều cao phôi chai, chai) | |
C510 | Cắt chai thành nhiều phân để kiểm |
Hot Wire Cutter 2-4 wire | tra trọng lượng từng phần của chai |
(Máy cắt chai) | |
2500085 | Dđo đường kính chai |
PI Tape | |
(Thước đo) | |
C508 | Đo chiều cao vòm đáy chai |
Manual Base Clearance Guage | |
(Máy đo chiều sâu đáy chai) | |
C530 | |
Manual Gate Centering gauge | |
(Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) | |
C504 | Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
MBT 7200-4 Thickness Gauge System | |
(Máy đo độ dày chai) | |
C506_COMBI | Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai |
COMBI_Combined Volume and topload tester | Kiểm tra dung tích chứa của chai |
(Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) | |
C502 | Kiểm tra độ dày toàn bộ thành chai |
Thickness Profiler (PG9800T) | |
(Máy kiểm tra độ dày chai) | |
CPPT3 | Kiểm tra áp suất đóng chai |
PPT3000 Packing Pressure Tester | |
(Máy kiểm tra áp suất đóng chai) | |
PROFESSIONAL_large capacity bottble mfg, high frequency mold change operations and mold/machine mgf | |
(Dùng cho các nhà máy sản xuất chai công suất lớn, thay đổi mẫu khuôn chai thổi thường xuyên or các nhà máy sản xuất khuôn chai | |
2501232 | Dùng để cân đo trọng lượng từng phân của chai |
Digital Balance-capacity 5100g, 0.1g, RS232 connection cable (2014270) | (sau khi cắt chai) or đo trọng lượng chai |
(Cân kỹ thuật số) | |
C504 | Kiểm tra độ dày chai, phôi chai |
MBT 7200-4 Thickness Gauge System | |
(Máy đo độ dày chai) | |
C530 | |
Manual Gate Centering gauge | |
(Máy đo điểm đồng tâm của đáy chai) | |
C500 | Đo Độ dày thành chai |
GAWIS OD9500 | Đo độ dày các góc ở đáy chai |
(Máy kiểm tra đa năng Gawis ) | Đo chiều cao chai |
Đo chiều cao vòm đáy chai | |
C506_COMBI | Kiểm tra khả năng chịu lực nén của chai |
COMBI_Combined Volume and topload tester | Kiểm tra dung tích chứa của chai |
(Máy kiểm tra lực nén chai và dung tích của chai) | |
CPPT3 | Kiểm tra áp suất đóng chai |
PPT3000 Packing Pressure Tester | |
(Máy kiểm tra áp suất đóng chai) | |
C534 | Kiểm tra cường độ kháng chân không của chai nhựa cứng |
Vacuum Tester | |
VT1100 | |
(Máy kiểm tra chân không) |
HẾT HẠN
Mã số : | 13833339 |
Địa điểm : | Hà Nội |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 30/10/2016 |
Loại tin : | Thường |
Bình luận