Liên hệ
25/3/17 Bùi Quang Là, Phường 12, Gò Vấp, Hồ Chí Minh, Việt Nam
I/ TÍNH NĂNG
- Tốc độ CPU cao được chấp nhận.
- Tốc độ chuyển đổi A/D nhanh.
- Kết nối được cả loadcell 6 dây lẫn loadcell 4 dây.
- lọc tiếng ồn kỹ thuật số.
- Chức năng weight back-up.
- Chức năng hold (average / peak / sampling).
- 50 set point và mã sản phẩm.
- Nguồn điện : AC adaptor.
- Giao tiếp : RS-232C.
- Đồng hồ hiển thị thời gian.
- Relay input : 6 points.
- Relay output : 8 points.
- Ứng dụng : cân sàn, cân xe tải , cân kiểm tra , máy đo lực.
II/LỰA CHỌN KHÁC
- Giao tiếp RS-422/485.
- BCD out.
- Analog out : Iout(4-20mA)/ Vout(0-10V).
- Current loop.
Applications
- Batching weighing
- Packer scale
- Hopper scale
- Standard RS-232C interface(PC, Print)
- Various options (BCD out, Analog out, Current Loop, Rs-485) 6wire load cell supported, Panel-mount, Desktop
III/THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | NT 301A | NT 302A | Model | NT-305A |
Load Cell applied voltage | DC 10V | DC 10V | Power used | SMPS Free Voltage(85V~265V) |
Input Sensitivity | Above 1 ㎶/D | Above 1 ㎶/D | Temperate used | -5℃ ~ +40℃ |
Zero-point Calibration Range | -0.6㎷~ -42㎷ | -0.6㎷~ -42㎷ | Humidity used | Below 85% Rh (No vapors formed) |
A/ D conversion method | Sigma-Delta Method | Sigma-Delta Method | Product Dimension | (W) 193 X (H) 100 X (D) 140 |
A/D Internal Degradability | 1/520,000 | 1/520,000 | Product Weight | Approximately 1.5Kg |
A/ D External Degradability | 1/20,000 | 1/20,000 | ||
A/D Conversion Speed | 200 times / sec | 200 times / sec | ||
Weight Display Unit | 6 digit FND | 6 digit FND | ||
Power used | 110/220V | 110/220V | ||
Product Dimension | 195(W) X 140(D) X 100(H) | 195(W) X 140(D) X 100(H) | ||
Cutting Size | 186(W) X 93(H) | 186(W) X 93(H) | ||
Product Weight | 1.5kg | 1.5kg |
Số lượng | 1 |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 |
HẾT HẠN
Mã số : | 16943243 |
Địa điểm : | Hồ Chí Minh |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 04/02/2023 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận