Liên hệ
19/5 Đường Số 4, P.bình Hưng Hòa, Q.bình Tân, Tp.hcm
HÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Dải mômen
45 Nm... 12.000 Nm
Công suất (n1= 1400 min-1)
0,08 kW ... 213 kW
Tỉ số truyền
2,6 ... 1481
Cấu hình đầu ra
Kiểu chân đế và mặt bích
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc Inch)
Cấu hình đầu vào
Bộ nối tiếp động cơ theo tiêu chuẩn IEC và NEMA
Kiểu trục ra dương (kích thước theo hệ mét hoặc inch)
Kết hợp với động cơ điện xoay chiều
Loại M: Động cơ gắn liền (hộp giảm tốc) hoăc có thắng
Loại BN: Động cơ thường hoặc Động cơ có thắng tiêu chuẩn IEC
Động cơ có một tốc độ hoặc hai tốc độ
Đặc điểm chính của thắng
Sử dụng nguồn một chiều hoặc xoay chiều
Thời gian thắng và nhả thắng nhanh hơn thông qua bộ chỉnh lưu điện tử biến đổi điện áp AC/DC loại SB, NBR, SBR (tùy chọn)
Lựa chọn khác
Cảm biến và điều chỉnh nhiệt
Hệ thống gió cưỡng bức riêng biệt
Điều khiển kích dòng và bộ mã hóa đẩy-kéo gia tăng
Động cơ giảm tốc | 0.09kW | C 22 3 P 112.0 P63 B3 BN 63A 6 FD | tỷ số truyền | 112 |
Động cơ giảm tốc | 0.12kW | C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 | tỷ số truyền | 808 |
Động cơ giảm tốc | 0.12kW | C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 | tỷ số truyền | 66.2 |
Động cơ giảm tốc | 0.12kW | C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 | tỷ số truyền | 18.9 |
Động cơ giảm tốc | 0.25 kW | C 51 4 UFA 808 P63 BN 63A 4 | tỷ số truyền | 549.7 |
Động cơ giảm tốc | 0.25 kW | C 12 2 F 66.2 S05 V1 M 05A 4 | tỷ số truyền | 43.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.25 kW | C 052 F 18.9 S05 V1 M 05A 4 | tỷ số truyền | 10.1 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 61 4 P 571.2 P71 B3 BN 71B 4 | tỷ số truyền | 571.2 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 61 4 UFA 421.5 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 421.5 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 51 3 P 197.9 P80 B3 BN 80A 6 | tỷ số truyền | 197.9 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 43.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 12 2 F 20.6 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 20.6 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 12 2 F 17.2 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 17.2 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 11 2 F 15.5 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 15.5 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 12 2 F 15.4 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 15.4 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 13.4 |
Động cơ giảm tốc | 0.37 kW | C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1SD 4 | tỷ số truyền | 10.1 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 36 3 F 70.8 S1 V1 M 1LA 4 | tỷ số truyền | 70.8 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 32 2 F 45.3 S1 V1 M 1LA 4 | tỷ số truyền | 45.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 22 2 F 43.3 S1 V1 M 1LA 4 | tỷ số truyền | 43.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 32 2 UFA 40.7 S2 M 2SA 6 | tỷ số truyền | 40.7 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 12 2 F 13.4 S1 V1 M 1LA 4 | tỷ số truyền | 13.4 |
Động cơ giảm tốc | 0.55 kW | C 12 2 F 10.1 S1 V1 M 1LA 2 | tỷ số truyền | 10.1 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 80 4 F 455.4 S2 V1 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 455.4 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 80 4 P 455.4 S2 B3 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 455.4 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 61 4 P 238.3 S2 V1 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 238.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 70 3 P 194.1 P80 B3 BN 80C 6 | tỷ số truyền | 194.1 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 32 2 F 45.3 S2 V1 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 45.3 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 32 2 P 40.7 S2 B3 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 40.7 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 22 2 F 15.8 S2 V1 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 15.8 |
Động cơ giảm tốc | 0.75 kW | C 32 2 F 15.6 S2 V1 M 2SA 4 | tỷ số truyền | 15.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 41 3 UFA 64.3 S2 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 64.3 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 41 2 UFA 44.8 S2 V1 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 44.8 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 36 3 UFA 43.5 P80 V1 BN 80C 4 | tỷ số truyền | 43.5 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 36 3 P 38.1 S2 B3 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 38.1 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 32 2 F 26.9 S2 V1 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 26.9 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 22 2 F 15.8 S2 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 15.8 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 22 2 F 11.1 S2 B5 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 11.1 |
Động cơ giảm tốc | 1.1 kW | C 22 2 F 9.6 S2 V1 M 2SB 4 | tỷ số truyền | 9.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 61 3 F 140.5 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 140.5 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 70 3 F 137.4 S3 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 137.4 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 61 3 UFA 103.6 S3 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 103.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 51 3 UFA 93.0 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 93.0 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 51 3 P 64.6 P90 B3 BN 90LA 4 FD | tỷ số truyền | 64.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 51 2 UFA 47.8 P90 V1 BN90LA 4 | tỷ số truyền | 47.8 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 41 3 UFA 47.0 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 47.0 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 40.3 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 36 3 P 38.1 S3 B3 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 38.1 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 32 2 F 29.8 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 29.8 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 36 3 UFA 28.7 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 28.7 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 32 2 F 20.1 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 20.1 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 22 2 F 15.8 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 15.8 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 15.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 22 2 F 12.4 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 12.4 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 22 2 F 11.1 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 11.1 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 22 2 P 9.6 S3 B3 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 9.6 |
Động cơ giảm tốc | 1.5 kW | C 22 2 F 4.8 S3 V1 M 3SA 4 | tỷ số truyền | 4.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 70 3 F 103.8 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 103.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 61 3 UFA 91.0 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 91.0 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 61 3 UFA 67.7 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 67.7 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 6 | tỷ số truyền | 43.1 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 51 2 UFA 43.1 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 43.1 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 51 2 UFA 40.4 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 40.4 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 41 3 UFA 40.3 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 40.3 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 51 2 UFA 29.8 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 29.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 41 2 UFA 28.3 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 28.3 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 36 3 P 22.1 S3 B3 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 22.1 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 41 2 UFA 19.8 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 19.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 36 2 UFA 19.0 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 19.0 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 41 2 UFA 15.8 S3 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 15.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 32 2 F 15.6 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 15.6 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 36 2 UFA 14.8 S3 V1 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 14.8 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 32 2 F 14.1 S3 M 3LA4 | tỷ số truyền | 14.1 |
Động cơ giảm tốc | 2.2 kW | C 32 2 F 8.5 S3 M 3LA 4 | tỷ số truyền | 8.5 |
Động cơ giảm tốc | 3 kW | C 80 3 F 97.4 S3 V1 M 3LB 4 | tỷ số truyền | 97.4 |
Động cơ giảm tốc | 3 kW | C 70 3 F 88.2 S3 M 3LB 4 | tỷ số truyền | 88.2 |
Động cơ giảm tốc | 3 kW | C 41 2 UFA 15.8 P100 V1 BN 100LB 4 | tỷ số truyền | 15.8 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 80 3 F 89.3 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 89.3 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 61 3 F 58.6 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 58.6 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 70 3 F 56.5 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 56.5 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 61 3 UFA 53.5 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 53.5 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 61 2 UFA 38 S3 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 38.0 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 61 2 UFA 27.4 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 27.4 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 51 2 F 15.0 P112 V1 BN 112M 4 | tỷ số truyền | 15.0 |
Động cơ giảm tốc | 4 kW | C 36 2 UFA 6.8 S3 V1 M 3LC 4 | tỷ số truyền | 6.8 |
Động cơ giảm tốc | 5.5 kW | C 80 3 F 97.4 S4 V1 M 4SA 4 | tỷ số truyền | 97.4 |
Động cơ giảm tốc | 5.5 kW | C 90 3 F 90.2 S4 M 4SA 4 | tỷ số truyền | 90.2 |
Động cơ giảm tốc | 5.5 kW | C 90 3 F 88.2 S4 M 4SA 4 | tỷ số truyền | 88.2 |
Động cơ giảm tốc | 5.5 kW | C 70 3 F 52.2 P132 BN 132S 4 | tỷ số truyền | 52.2 |
Động cơ giảm tốc | 5.5 kW | C 61 2 UFA 22.4 S4 M 4SA 4 | tỷ số truyền | 22.4 |
Động cơ giảm tốc | 7.5 kW | C 61 2 F 22.4 S4 V1 M 4LA 4 | tỷ số truyền | 22.4 |
Động cơ giảm tốc | 7.5 kW | C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MA 4 | tỷ số truyền | 96.2 |
Động cơ giảm tốc | 7.5 kW | C 90 3 F 88.2 S4 V1 M 4LA 4 | tỷ số truyền | 88.2 |
Động cơ giảm tốc | 9.2 kW | C 90 3 F 96.2 S4 M 4LB 4 | tỷ số truyền | 96.2 |
Động cơ giảm tốc | 9.2 kW | C 90 3 F 96.2 P132 V1 BN 132MB 4 | tỷ số truyền | 96.2 |
Động cơ giảm tốc | 11 kW | C 100 3 F 92. 7 S4 M 4LC 4 | tỷ số truyền | 92.7 |
Động cơ giảm tốc | 15 kW | C 100 3 F 92.7 S5 M 5SB 4 | tỷ số truyền | 92.7 |
Động cơ giảm tốc | 22 kW | C 80 2 F 14.9 P180 V1 BN 180L 4 | tỷ số truyền | 14.9 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 3 P 64.6 P90 B3 | tỷ số truyền | 64.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 3 P 122.2 P63 B3 | tỷ số truyền | 122.2 |
Hộp giảm tốc |
| C 12 2 F 15.4 | tỷ số truyền | 15.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 12 2 F 18.4 | tỷ số truyền | 18.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 12 2 F 20.6 | tỷ số truyền | 20.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 12 2 F 23.2 | tỷ số truyền | 23.2 |
Hộp giảm tốc |
| C 12 2 F 47.6 | tỷ số truyền | 47.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 2 F 15.8 | tỷ số truyền | 15.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 2 F 20.0 | tỷ số truyền | 20.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 2 F 24.3 | tỷ số truyền | 24.3 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 2 F 48.6 | tỷ số truyền | 48.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 22 3 F 88.5 | tỷ số truyền | 88.5 |
Hộp giảm tốc |
| C 32 2 F 15.6 | tỷ số truyền | 15.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 32 2 F 20.1 | tỷ số truyền | 20.1 |
Hộp giảm tốc |
| C 32 2 F 25.1 | tỷ số truyền | 25.1 |
Hộp giảm tốc |
| C 32 2 F 45.3 | tỷ số truyền | 45.3 |
Hộp giảm tốc |
| C 32 3 F 136 | tỷ số truyền | 136.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 36 2 UFA 14.8 | tỷ số truyền | 14.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 36 2 UFA 19.0 | tỷ số truyền | 19.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 36 3 UFA 91.9 | tỷ số truyền | 91.9 |
Hộp giảm tốc |
| C 36 3 UFA 139.8 | tỷ số truyền | 139.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 2 UFA 15.8 | tỷ số truyền | 15.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 2 UFA 19.8 | tỷ số truyền | 19.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 2 UFA 25.0 | tỷ số truyền | 25.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 3 UFA 47.0 | tỷ số truyền | 47.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 3 UFA 93.3 | tỷ số truyền | 93.3 |
Hộp giảm tốc |
| C 41 3 UFA 132.9 | tỷ số truyền | 132.9 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 2 UFA 15.0 | tỷ số truyền | 15.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 2 UFA 21.0 | tỷ số truyền | 21.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 2 UFA 23.4 | tỷ số truyền | 23.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 3 UFA 46.7 | tỷ số truyền | 46.7 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 3 UFA 93.0 | tỷ số truyền | 93.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 51 3 UFA 147.4 | tỷ số truyền | 147.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 61 2 UFA 19.6 | tỷ số truyền | 19.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 61 2 UFA 24.8 | tỷ số truyền | 24.8 |
Hộp giảm tốc |
| C 61 3 UFA 47.6 | tỷ số truyền | 47.6 |
Hộp giảm tốc |
| C 61 3 UFA 91.0 | tỷ số truyền | 91.0 |
Hộp giảm tốc |
| C 61 3 UFA 140.5 | tỷ số truyền | 140.5 |
Hộp giảm tốc |
| C 70 3 F 44.7 | tỷ số truyền | 44.7 |
Hộp giảm tốc |
| C 70 3 F 52.2 | tỷ số truyền | 52.2 |
Hộp giảm tốc |
| C 70 3 F 88.2 | tỷ số truyền | 88.2 |
Hộp giảm tốc |
| C 70 3 F 137.4 | tỷ số truyền | 137.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 80 3 F 89.3 | tỷ số truyền | 89.3 |
Hộp giảm tốc |
| C 80 3 F 97.4 | tỷ số truyền | 97.4 |
Hộp giảm tốc |
| C 80 3 F 136.7 | tỷ số truyền | 136.7 |
Hộp giảm tốc |
| C 80 3 F 149.1 | tỷ số truyền | 149.1 |
Hộp giảm tốc |
| C 90 3 F 88.2 | tỷ số truyền | 88.2 |
Hộp giảm tốc |
| C 90 3 F 146.3 | tỷ số truyền | 146.3 |
Phương châm hành động:
Nhanh chóng – Chất lượng - Hiệu quả
Chiết khấu linh hoạt cho khách hàng và hoa hồng hậu hĩnh cho đối tác!
-------------------------------------------------------------------------------------------------
Chân thành cám ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm và dịch vụ của Long Minh Tech.
Chi Tiết Xin Liên Hệ:
Liên hệ Mr.An -0903964995
Công ty TNHH Kỹ thuật Long Minh (Long Minh Tech)
Địa chỉ: 19/5 Đường số 4, Khu phố 6, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
ĐT: 0282 2537 656 Fax: 0282 2537 666
Hot line: 090 396 4995
Email: info@longminhtech.com
Website: www.longminhtech.com
HẾT HẠN
Mã số : | 15596775 |
Địa điểm : | Toàn quốc |
Hình thức : | Cần bán |
Tình trạng : | Hàng mới |
Hết hạn : | 18/05/2019 |
Loại tin : | Thường |
Gợi ý cho bạn
Bình luận